Hiện nay, nhiều công trình chọn lợp nhà mái tôn bởi nhiều tiện ích của nó mang lại. Tuy nhiên, trước khi lợp thì mọi người cần quan tâm đến vì kèo. Vậy vì kèo mái tôn là gì? Hãy để bài viết dưới đây giải đáp cho bạn vấn đề này nhé!
1. Mái tôn kèo là gì?
Mái tôn kèo là loại mái được lắp đặt trên khung kèo (hay còn gọi là khung nhà), thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, kho hàng, nhà ở hoặc các công trình thương mại. Đây là một giải pháp mái phổ biến nhờ vào khả năng chịu lực tốt và tính linh hoạt trong thiết kế.
Cấu tạo của mái tôn kèo:
- Khung kèo: Khung kèo thường được làm từ thép, gỗ hoặc nhôm, được thiết kế để chịu tải trọng của mái và các yếu tố bên ngoài như gió, mưa, tuyết. Khung kèo tạo ra hình dạng cho mái và giúp phân phối đều tải trọng.
- Tôn lợp: Mái tôn được lợp bằng các tấm tôn như tôn sóng, tôn Seamlock, hoặc tôn giả ngói. Các tấm tôn này được gắn chặt vào khung kèo bằng các vít, đinh hoặc thanh nối.
- Hệ thống thoát nước: Mái tôn kèo thường được thiết kế với độ dốc để nước mưa có thể thoát ra ngoài, giảm thiểu nguy cơ thấm nước và hư hỏng.
Ưu điểm của mái tôn kèo:
- Khả năng chịu lực tốt: Mái tôn kèo có khả năng chịu tải trọng lớn và có độ bền cao, đặc biệt là khi được thiết kế và thi công đúng cách.
- Thiết kế linh hoạt: Mái tôn kèo có thể được thiết kế theo nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, từ mái dốc đến mái phẳng, phù hợp với nhu cầu và kiến trúc của công trình.
- Tiết kiệm chi phí: Việc lắp đặt mái tôn kèo thường tiết kiệm chi phí hơn so với các loại mái khác như ngói hoặc kính, do chi phí nguyên liệu và thi công thấp hơn.
- Bảo trì dễ dàng: Mái tôn kèo thường không yêu cầu bảo trì phức tạp, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho chủ sở hữu.
Ứng dụng của mái tôn kèo:
- Nhà xưởng và kho hàng: Mái tôn kèo thường được sử dụng rộng rãi trong các nhà xưởng và kho hàng do khả năng chịu lực tốt và diện tích rộng.
- Công trình thương mại: Mái tôn kèo có thể được áp dụng cho các cửa hàng, bãi đỗ xe hoặc các khu vực công cộng khác.
- Nhà ở: Nhiều hộ gia đình cũng chọn mái tôn kèo cho mái nhà, đặc biệt là trong các khu vực có khí hậu khắc nghiệt, do tính bền vững và khả năng chống thấm nước tốt.
2. Cách làm mái tôn kèo
Làm mái tôn kèo là một quá trình yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thực hiện cẩn thận để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ của công trình. Dưới đây là các bước hướng dẫn chi tiết cách làm mái tôn kèo:
Bước 1. Chuẩn bị nguyên vật liệu và công cụ
Nguyên vật liệu:
- Tôn (tôn sóng, tôn Seamlock, tôn giả ngói, v.v.)
- Khung kèo (thép, gỗ hoặc nhôm)
- Vít hoặc đinh chuyên dụng
- Thanh chống, thanh nối
- Các phụ kiện chống thấm, ron (nếu cần)
Công cụ:
- Máy cắt tôn hoặc cưa tay
- Khoan, súng bắn đinh
- Thước dây, bút, thang
- Găng tay, kính bảo hộ
Bước 2. Thiết kế và tính toán
- Lập bản vẽ thiết kế: Xác định kích thước, kiểu dáng và độ dốc của mái. Bản vẽ cần tính toán tải trọng, độ dốc và các yếu tố khác.
- Tính toán vật liệu: Dựa trên bản vẽ, tính toán số lượng tôn và các nguyên vật liệu cần thiết để tránh thiếu hụt trong quá trình thi công.
Bước 3. Lắp đặt khung kèo
- Đặt cột và dầm: Lắp đặt các cột và dầm theo thiết kế. Đảm bảo các cột được định vị chính xác và chắc chắn.
- Gắn kèo: Gắn các thanh kèo lên các cột và dầm. Đảm bảo các thanh kèo thẳng hàng và vững chắc.
- Kiểm tra độ bằng phẳng: Sử dụng thước dây hoặc máy đo để kiểm tra độ bằng phẳng và độ dốc của khung kèo.
Bước 4. Lắp đặt mái tôn
- Cắt tôn theo kích thước: Sử dụng máy cắt tôn để cắt các tấm tôn theo kích thước đã tính toán. Đảm bảo các mép cắt phải sắc nét và không bị cong vênh.
- Gắn tôn lên khung kèo: Bắt đầu lắp đặt từ mép dưới của mái, sau đó di chuyển lên trên. Sử dụng vít hoặc đinh để gắn tôn vào khung kèo.
- Chồng các tấm tôn: Khi lắp đặt các tấm tôn, đảm bảo chồng lên nhau khoảng 5-10 cm để ngăn nước mưa thấm vào.
Bước 5. Kiểm tra và hoàn thiện
- Kiểm tra kỹ lưỡng: Sau khi lắp đặt, kiểm tra kỹ lưỡng các mối nối, độ dốc và tính ổn định của mái.
- Lắp đặt các phụ kiện: Nếu có, lắp đặt các phụ kiện chống thấm, ron hoặc các tấm lót để bảo vệ các mối nối.
- Dọn dẹp: Dọn dẹp khu vực thi công, loại bỏ các vật liệu thừa và rác thải.
Bước 6. Bảo trì định kỳ
- Kiểm tra định kỳ: Sau khi hoàn thành, cần kiểm tra định kỳ mái tôn để phát hiện kịp thời các vấn đề như rò rỉ nước, ăn mòn hoặc hỏng hóc.
Lưu ý
- Để đảm bảo an toàn trong quá trình thi công, hãy luôn sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và giày bảo hộ.
- Nếu không có kinh nghiệm hoặc kiến thức về xây dựng, nên thuê một đội ngũ chuyên nghiệp để đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình.
3. Cách tính và thiết kế kèo mái tôn
Việc tính toán và thiết kế kèo mái tôn là rất quan trọng để đảm bảo rằng mái có khả năng chịu lực tốt, ổn định và an toàn trong quá trình sử dụng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách tính và thiết kế kèo mái tôn:
3.1. Khoảng cách giữa các vì kèo mái tôn
Khoảng cách phổ biến: Khoảng cách giữa các vì kèo mái tôn thường dao động từ 1.2m đến 2.4m, tùy thuộc vào loại vật liệu sử dụng và tải trọng thiết kế.
- Vì kèo bằng gỗ: Khoảng cách thường là từ 1.2m đến 1.5m.
- Vì kèo bằng thép: Khoảng cách có thể lên đến 2.4m, nhưng cần đảm bảo rằng kèo có khả năng chịu lực tốt.
Yếu tố ảnh hưởng đến khoảng cách vì kèo mái tôn:
- Tải trọng: Tải trọng mà mái phải chịu sẽ ảnh hưởng đến khoảng cách giữa các vì kèo. Nếu tải trọng lớn, khoảng cách cần phải giảm lại để đảm bảo độ bền.
- Loại vật liệu: Vật liệu làm vì kèo cũng ảnh hưởng đến khoảng cách. Thép có độ bền cao hơn gỗ, do đó có thể đặt xa hơn.
- Hình dạng và độ dốc mái: Mái có độ dốc lớn có thể yêu cầu khoảng cách giữa các vì kèo nhỏ hơn để đảm bảo nước thoát nhanh chóng và tránh tích tụ nước.
- Thiết kế và tiêu chuẩn xây dựng: Nên tham khảo các tiêu chuẩn xây dựng hiện hành và thiết kế cụ thể của công trình để xác định khoảng cách hợp lý.
3.2. Cách tính kèo mái tôn
Tính kèo mái tôn là quá trình quan trọng nhằm đảm bảo rằng mái có thể chịu được tải trọng và hoạt động hiệu quả. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách tính kèo mái tôn:
Xác định các thông số cần thiết: Kích thước mái và tải trọng:
Tính toán tải trọng
- Tải trọng bản thân: Tải trọng bản thân=Trọng lượng tôn×Diện tích
- Tải trọng gió: Tùy thuộc vào khu vực và độ cao của mái, tải trọng gió có thể được tính theo tiêu chuẩn xây dựng. Thông thường, tải trọng gió có thể dao động từ 0.5 đến 1.5 kN/m².
- Tải trọng tuyết: Nếu khu vực có tuyết, cần tính tải trọng tuyết. Tải trọng tuyết thường dao động từ 0.3 đến 1.0 kN/m².
- Tải trọng tổng: Tải trọng tổng=Tải trọng bản thân+Tải trọng gió+Tải trọng tuyết
Lựa chọn loại kèo và kích thước
- Tính toán khoảng cách giữa các kèo
- Tính toán các mối nối và độ bền
4. Cách làm kèo mái tôn 2 mái và 1 mái
Làm kèo mái tôn cho mái 1 mái (mái dốc) và mái 2 mái (mái đao) đều có quy trình tương tự nhau, nhưng có một số điểm khác biệt trong thiết kế và lắp đặt. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho cả hai loại mái:
4.1. Cách làm kèo mái tôn 2 mái
- Bước 1: Chuẩn bị nguyên vật liệu: Giống như mái 1 mái, nhưng có thể cần thêm một số phụ kiện như các thanh chéo để tạo hình dạng mái đao.
- Bước 2: Thiết kế và tính toán
- Xác định độ dốc cho cả hai bên: Đảm bảo rằng hai bên mái có độ dốc giống nhau hoặc khác nhau tùy thuộc vào thiết kế.
- Tính toán kích thước kèo: Tương tự như mái 1 mái, nhưng cần tính thêm chiều dài và chiều cao cho cả hai bên mái.
- Bước 3: Lắp đặt
- Đặt cột: Đặt cột ở bốn góc của mái theo thiết kế, đảm bảo chúng thẳng và chắc chắn.
Lắp đặt kèo:
- Gắn các thanh kèo ở giữa mái theo hình chữ V, từ đỉnh cột đến điểm giữa của mái.
- Gắn thêm các thanh chéo để tạo độ vững chắc cho kèo.
- Kiểm tra và điều chỉnh: Kiểm tra độ thẳng và cân bằng của các kèo để đảm bảo rằng mái không bị nghiêng.
- Gắn tôn lên khung: Bắt đầu từ mép dưới của mái, gắn tôn lên kèo từ dưới lên trên. Đảm bảo chồng mép tôn lên nhau từ cả hai bên mái.
4.2. Cách làm kèo mái tôn 1 mái
- Bước 1: Chuẩn bị nguyên vật liệu
- Tôn (tôn sóng, tôn Seamlock, v.v.)
- Khung kèo (thép, gỗ hoặc nhôm)
- Vít hoặc đinh chuyên dụng
- Các phụ kiện chống thấm (nếu cần)
- Bước 2: Thiết kế và tính toán
- Xác định độ dốc: Độ dốc của mái thường được tính bằng tỷ lệ chiều cao/chiều dài. Ví dụ, độ dốc 30% có thể được tính bằng cách chia chiều cao mái cho chiều dài mái.
- Tính toán kích thước kèo: Sử dụng các tiêu chuẩn và bảng tra cứu để xác định kích thước kèo phù hợp với tải trọng.
- Bước 3: Lắp đặt
- Đặt cột: Đặt cột theo thiết kế ở hai bên mái, đảm bảo chúng thẳng và vững chắc.
Lắp đặt kèo:
- Gắn các thanh kèo từ đỉnh cột đến điểm cao nhất của mái, sao cho tạo thành một góc dốc đều.
- Khoảng cách giữa các kèo nên từ 1.2m đến 2.4m tùy thuộc vào tải trọng và loại vật liệu sử dụng.
- Kiểm tra và điều chỉnh: Sử dụng thước dây để kiểm tra độ thẳng và độ dốc của kèo.
- Gắn tôn lên khung: Bắt đầu từ mép dưới của mái, gắn tôn lên kèo từ dưới lên trên, chồng mép tôn lên nhau khoảng 5-10 cm..
5. Ứng dụng và lợi ích của việc sử dụng tôn Butraco cho mái tôn kèo
Tôn Butraco là một sản phẩm phổ biến trong ngành xây dựng, đặc biệt được sử dụng cho mái tôn kèo. Dưới đây là những ứng dụng và lợi ích khi sử dụng tôn Butraco cho mái tôn kèo:
5.1. Lợi ích của sản phẩm tôn Butraco
Tôn Seamlock là một trong những sản phẩm nổi bật của Butraco. Có hiệu dụng 485/cao 65mm và 500/ cao 50mm với nhiều lợi ích nổi bật:
- Độ bền cao: Tôn Seamlock được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, có khả năng chịu lực tốt và chống lại các tác động của thời tiết, giúp tăng tuổi thọ cho mái.
- Khả năng chống thấm tuyệt vời: Thiết kế độc đáo với các mối ghép khít giúp ngăn nước mưa thấm vào bên trong, đảm bảo không gian bên dưới luôn khô ráo và an toàn.
- Phù hợp cho cả mái tôn 1 mái và 2 mái: Tôn Seamlock có thể được sử dụng linh hoạt cho cả hai loại mái, giúp đáp ứng nhu cầu thiết kế đa dạng cho các công trình khác nhau.
- Tiết kiệm chi phí lắp đặt: Do cấu trúc nhẹ và dễ thi công, việc lắp đặt tôn Seamlock giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
- Thẩm mỹ cao: Với bề mặt mịn màng và đa dạng về màu sắc, tôn Seamlock không chỉ mang lại hiệu suất tốt mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.
Tôn sóng Butraco (5 sóng, 6 sóng, 9 sóng, 11 sóng và 13 sóng) cũng có nhiều lợi ích đáng chú ý:
- Khả năng chống ăn mòn: Tôn sóng Butraco được xử lý bề mặt để chống lại sự ăn mòn, giúp bảo vệ mái tôn khỏi các yếu tố môi trường như mưa, nắng, và độ ẩm.
- Trọng lượng nhẹ: Tôn sóng có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho cấu trúc mái và dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt.
- Tính năng cách âm và cách nhiệt: Tôn sóng có khả năng cách âm tốt, giúp giảm tiếng ồn từ mưa, gió. Ngoài ra, nó còn có khả năng cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình.
- Độ bền vượt trội: Với cấu trúc sóng, tôn sóng Butraco có khả năng chịu lực tốt hơn, giúp kéo dài tuổi thọ của mái.
- Tính linh hoạt trong thiết kế: Tôn sóng Butraco có thể được sử dụng cho nhiều loại công trình, từ nhà ở cho đến các công trình công nghiệp, nhờ vào sự đa dạng trong kiểu dáng và kích thước.
- Thẩm mỹ: Tôn sóng có nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau, giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sang trọng.
5.2. Lý do chọn tôn Butraco
Chất lượng đảm bảo
- Nguyên liệu cao cấp: Tôn Butraco được sản xuất từ nguyên liệu thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Sản phẩm trải qua quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt trước khi đưa ra thị trường, giúp khách hàng yên tâm về độ an toàn và độ tin cậy của sản phẩm.
- Chống ăn mòn và thời tiết: Các sản phẩm tôn của Butraco được xử lý bề mặt chuyên biệt để chống lại sự ăn mòn và tác động của thời tiết, như mưa, nắng và độ ẩm. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm và giảm thiểu chi phí bảo trì trong tương lai.
- Thẩm mỹ và đa dạng: Butraco cung cấp nhiều mẫu mã, màu sắc khác nhau, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của khách hàng và tạo điểm nhấn cho công trình xây dựng.
Dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp
- Tư vấn kỹ thuật tận tình: Đội ngũ nhân viên của Butraco sẵn sàng cung cấp thông tin và tư vấn kỹ thuật chi tiết về sản phẩm, giúp khách hàng chọn lựa được loại tôn phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
- Hỗ trợ lắp đặt: Butraco không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn hỗ trợ khách hàng trong quá trình lắp đặt, đảm bảo rằng mái tôn được thi công đúng kỹ thuật và đạt hiệu quả tối ưu.
- Chế độ bảo hành và hậu mãi: Sản phẩm tôn Butraco đi kèm với chế độ bảo hành rõ ràng, cùng dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm, giúp khách hàng an tâm sử dụng sản phẩm trong thời gian dài.
Công ty Butraco Việt Nam luôn sẵn sàng cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm tốt nhất, là công ty đi đầu trong lĩnh vực sản xuất, gia công các sản phẩm nội thất bằng vật liệu inox, thép, tôn lợp, và các sản phẩm gia công cơ khí. Nắm rõ tiêu chí “Chất lượng - Chuyên nghiệp - Hiệu quả”. Butraco luôn tin tưởng sẽ thành công trong mọi lĩnh vực xứng đáng với niềm tin của khách hàng và đối tác.
-------------------------------------------
Butraco Việt Nam – Nhà cung cấp dịch vụ cắt laser CNC, gia công kim loại tấm theo yêu cầu
- Công ty TNHH Butraco Việt Nam (BUTRACO VIETNAM COMPANY.,Ltd)
- VPGD: Tòa N03, Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
- Nhà máy: KCN Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội
- SĐT liên hệ: 0983566468 - 0979566468