Quy cách tole lợp, độ dày tole lợp phổ biến hiện nay

Trước khi đi vào hoàn thiện ngôi nhà, phần mái sẽ luôn được quan tâm hàng đầu. Tuy nhiên, quy cách tole, độ dày của tôn lợp cần chú ý tính toán thật chính xác nhất. Dựa vào đó, chúng ta có thể biết được loại tôn đó chính hãng hay kém chất lượng. Cùng tìm hiểu thêm qua một số thông tin sau đây!

1. Độ dày tôn là gì? Cách tính và ký hiệu độ dày tôn

Dưới đây sẽ là độ dày của tôn và ký hiệu độ dày của tôn lợp mái.

1.1. Độ dày tôn là gì?

Độ dày tôn (độ dày tole) là khoảng cách từ bề mặt trên xuống bề mặt dưới của tấm tôn, được đo theo đơn vị milimet (mm). Độ dày của tôn phản ánh độ bền, khả năng chịu lực và các đặc tính cách nhiệt, cách âm của tấm tôn.

Tầm quan trọng của độ dày tôn:

  • Chịu lực: Tôn có độ dày lớn sẽ cứng cáp và chịu lực tốt hơn, phù hợp cho những công trình chịu nhiều tác động của thời tiết (gió mạnh, mưa lớn).
  • Độ bền: Tôn dày sẽ bền hơn, ít bị biến dạng, cong vênh hoặc thủng.
  • Cách nhiệt, cách âm: Tôn dày có khả năng cách nhiệt, cách âm tốt hơn, giảm tiếng ồn và hấp thụ nhiệt hiệu quả.
  • Trọng lượng: Tôn dày hơn cũng nặng hơn, đòi hỏi hệ thống khung đỡ vững chắc hơn.

dem   5dem   nhieu   1m   gân   aluminium

Các độ dày phổ biến của tôn:

  • Tôn mỏng: 0,18 mm - 0,30 mm. Thường dùng cho các công trình nhỏ, nhà tạm, mái che di động.
  • Tôn tiêu chuẩn: 0,40 mm - 0,50 mm. Thường được sử dụng cho nhà ở, nhà xưởng dân dụng.
  • Tôn dày: 0,60 mm - 1,0 mm. Phù hợp với các công trình lớn, nhà xưởng công nghiệp cần độ bền cao.

Lưu ý khi chọn độ dày tôn:

  • Chọn độ dày tôn phù hợp với yêu cầu công trình, vị trí lắp đặt và điều kiện thời tiết.
  • Đối với nhà dân dụng, tôn có độ dày từ 0,40 - 0,50 mm là phổ biến.
  • Các công trình chịu nhiều tác động từ thời tiết nên sử dụng tôn có độ dày từ 0,50 mm trở lên để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực.

1.2. Ký hiệu độ dày của tôn lợp mái

Ký hiệu độ dày của tôn lợp mái thường được thể hiện bằng các số đo cụ thể, thường là đơn vị milimet (mm). Một số ký hiệu thông dụng để mô tả độ dày của tôn lợp mái bao gồm:

Ký hiệu độ dày tôn:

  • Tôn 0.25 mm: Được ký hiệu là T25 hoặc 0.25T. Phổ biến cho các công trình nhẹ, nhà tạm.
  • Tôn 0.3 mm: Ký hiệu là T30 hoặc 0.30T. Thường dùng cho mái lợp nhà dân dụng.
  • Tôn 0.4 mm: Ký hiệu là T40 hoặc 0.40T. Đây là độ dày tiêu chuẩn cho nhiều công trình.
  • Tole 0.5 mm: Ký hiệu là T50 hoặc 0.50T. Phù hợp cho nhà xưởng, công trình cần độ bền cao.
  • Tôn 0.6 mm và lớn hơn: Ký hiệu tương tự, như T60, T70, T80, cho các công trình yêu cầu sức chịu lực lớn hơn.

Ý nghĩa các ký hiệu:

  • Chữ "T": Thường dùng để chỉ "Tôn" hoặc "Thép".
  • Số: Chỉ độ dày của tôn theo mm. Ví dụ, T40 có nghĩa là tôn có độ dày 0.4 mm.

2. Độ dày của các loại tôn lợp mái thông dụng

Độ dày của các loại tôn lợp mái thường được phân loại theo các tiêu chuẩn khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của từng công trình. Dưới đây là thông tin về độ dày của các loại tôn lợp mái thông dụng:

Tôn mạ kẽm:

  • 0.25 mm (T25): Thường dùng cho các công trình nhẹ, nhà tạm hoặc mái che di động.
  • 0.30 mm (T30): Phù hợp cho mái lợp nhà dân dụng, có độ bền trung bình.
  • 0.40 mm (T40): Được sử dụng rộng rãi cho nhà ở, công trình dân dụng.
  • 0.50 mm (T50): Phù hợp cho nhà xưởng, công trình công nghiệp cần độ bền cao.
  • 0.60 mm trở lên (T60, T70): Dùng cho các công trình lớn, yêu cầu độ bền và chịu lực cao.

dem   5dem   nhieu   1m   gân   aluminium

Tôn lạnh (tôn cách nhiệt):

  • 0.40 mm (T40): Độ dày tiêu chuẩn cho các công trình dân dụng.
  • 0.50 mm (T50): Phù hợp cho nhà xưởng, kho bãi cần chịu lực lớn.
  • 0.70 mm (T70): Thường sử dụng cho các công trình có mái lớn hoặc mái dốc thấp.

Tôn nhựa lấy sáng: 0.8 mm - 1.0 mm: Thường dùng cho các ứng dụng mái lấy sáng, giúp đảm bảo độ bền và khả năng truyền sáng.

Tôn sóng vuông và sóng tròn: 0.35 mm - 0.50 mm: Thường gặp cho tôn sóng tròn và sóng vuông, được sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.

Ngoài ra độ dày của tôn có các loại: tole 1mm, tole 2mm, tole 1 5mm, tole 1.2mm, tole 1.5 mm, tole 4mm, tole 5mm, tole 8mm, tole acier 1 mm, tole acier 2mm, tole 5 zem, tole aluminum 2000x1000, tole aluminum 2mm, tole inox 0.3 mm, tole inox 0.5 mm, tole inox 3mm, tole inox 5mm,...

3. Cách kiểm tra độ dày của tôn

Kiểm tra độ dày của tôn là một bước quan trọng để đảm bảo chất lượng và tính an toàn của vật liệu trước khi sử dụng. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến để kiểm tra độ dày của tôn:

Sử dụng thước cặp:

  • Dùng thước cặp đo độ dày bằng cách mở đầu đo và đặt lên bề mặt tôn.
  • Đóng đầu đo lại và đọc kết quả trên thước cặp.

Sử dụng thước đo độ dày: 

  • Đây là dụng cụ chuyên dụng cho việc đo độ dày của kim loại.
  • Đặt đầu đo lên bề mặt tôn và nhấn nút để đo. Kết quả sẽ hiển thị trên màn hình.

Sử dụng máy đo siêu âm:

  • Máy đo siêu âm có khả năng đo độ dày mà không cần tiếp xúc trực tiếp với bề mặt.
  • Đặt đầu cảm biến lên bề mặt tôn, máy sẽ phát sóng siêu âm và tính toán độ dày dựa trên thời gian sóng phản hồi.

Kiểm tra bằng tay

  • Cắt một mảnh nhỏ ở mép hoặc nơi không quá nổi bật của tôn.
  • Sử dụng thước kẻ để đo độ dày.
  • Xem thông số nhà sản xuất: Nếu tôn còn nguyên tem nhãn hoặc bao bì, bạn có thể xem thông tin về độ dày do nhà sản xuất cung cấp.

4. Nên lợp tôn dày bao nhiêu?

Độ dày tôn lợp mái phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại công trình, vị trí địa lý, điều kiện thời tiết, và ngân sách đầu tư. Dưới đây là một số khuyến nghị về độ dày tôn thường được sử dụng cho các loại mái nhà:

Tôn dày 0.35 mm - 0.4 mm

  • Công dụng: Thường được sử dụng cho các công trình nhỏ như nhà ở dân dụng, nhà kho hoặc công trình tạm.
  • Ưu điểm: Nhẹ, dễ lắp đặt và chi phí thấp.
  • Nhược điểm: Độ bền không cao, dễ bị biến dạng hoặc hư hỏng trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Tôn dày 0.5 mm - 0.7 mm

  • Công dụng: Phổ biến cho các công trình xây dựng lớn hơn, nhà xưởng, nhà kho, và nhà máy.
  • Ưu điểm: Độ bền tốt hơn, khả năng chịu lực tốt, ít bị biến dạng.
  • Nhược điểm: Chi phí cao hơn so với tôn mỏng hơn.

Tôn dày từ 0.8 mm trở lên

  • Công dụng: Thường được sử dụng cho các công trình có yêu cầu khắt khe về độ bền như nhà máy sản xuất, công trình công nghiệp, hoặc khu vực có gió mạnh.
  • Ưu điểm: Khả năng chịu lực cao, độ bền tốt, khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt.
  • Nhược điểm: Giá thành cao, nặng hơn, có thể cần đến hệ thống khung đỡ chắc chắn hơn.

Lưu ý khi lựa chọn độ dày tôn

  • Điều kiện thời tiết: Nếu khu vực bạn sống có gió mạnh, bão, hoặc mưa lớn, nên chọn tôn dày hơn để đảm bảo an toàn.
  • Loại công trình: Công trình thương mại hoặc công nghiệp thường yêu cầu độ dày cao hơn so với nhà ở dân dụng.
  • Ngân sách: Cần cân nhắc giữa độ dày tôn và ngân sách để có lựa chọn phù hợp.
  • Tóm lại, nên chọn độ dày tôn từ 0.5 mm trở lên cho các công trình nhà ở và công nghiệp để đảm bảo độ bền và an toàn.

Butraco là một trong những thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp tôn lợp với các kích thước, độ dày đa dạng khác nhau. Công ty cung cấp đa dạng các loại tôn lợp, phù hợp với nhiều nhu cầu xây dựng khác nhau, bao gồm:

Tôn Seamlock là một trong những sản phẩm nổi bật của Butraco.  Có hiệu dụng 485/cao 65mm và 500/ cao 50mm với nhiều lợi ích nổi bật:

  • Độ bền cao: Tôn Seamlock được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, có khả năng chịu lực tốt và chống lại các tác động của thời tiết, giúp tăng tuổi thọ cho mái.
  • Khả năng chống thấm tuyệt vời: Thiết kế độc đáo với các mối ghép khít giúp ngăn nước mưa thấm vào bên trong, đảm bảo không gian bên dưới luôn khô ráo và an toàn.
  • Phù hợp cho cả mái tôn 1 mái và 2 mái: Tôn Seamlock có thể được sử dụng linh hoạt cho cả hai loại mái, giúp đáp ứng nhu cầu thiết kế đa dạng cho các công trình khác nhau.
  • Tiết kiệm chi phí lắp đặt: Do cấu trúc nhẹ và dễ thi công, việc lắp đặt tôn Seamlock giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
  • Thẩm mỹ cao: Với bề mặt mịn màng và đa dạng về màu sắc, tôn Seamlock không chỉ mang lại hiệu suất tốt mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.

Tôn sóng Butraco (5 sóng, 6 sóng, 9 sóng, 11 sóng và 13 sóng) cũng có nhiều lợi ích đáng chú ý:

  • Khả năng chống ăn mòn: Tôn sóng Butraco được xử lý bề mặt để chống lại sự ăn mòn, giúp bảo vệ mái tôn khỏi các yếu tố môi trường như mưa, nắng, và độ ẩm.
  • Trọng lượng nhẹ: Tôn sóng có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho cấu trúc mái và dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt.
  • Tính năng cách âm và cách nhiệt: Tôn sóng có khả năng cách âm tốt, giúp giảm tiếng ồn từ mưa, gió. Ngoài ra, nó còn có khả năng cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình.
  • Độ bền vượt trội: Với cấu trúc sóng, tôn sóng Butraco có khả năng chịu lực tốt hơn, giúp kéo dài tuổi thọ của mái.
  • Tính linh hoạt trong thiết kế: Tôn sóng Butraco có thể được sử dụng cho nhiều loại công trình, từ nhà ở cho đến các công trình công nghiệp, nhờ vào sự đa dạng trong kiểu dáng và kích thước.
  • Thẩm mỹ: Tôn sóng có nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau, giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sang trọng.

dem   5dem   nhieu   1m   gân   aluminium

Công ty Butraco Việt Nam luôn sẵn sàng cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm tốt nhất, là công ty đi đầu trong lĩnh vực sản xuất, gia công các sản phẩm nội thất bằng vật liệu inox, thép, tôn lợp, và các sản phẩm gia công cơ khí. Nắm rõ tiêu chí “Chất lượng - Chuyên nghiệp - Hiệu quả”. Butraco luôn tin tưởng sẽ thành công trong mọi lĩnh vực xứng đáng với niềm tin của khách hàng và đối tác. Butraco Việt Nam –

---------------------------------------------

  • Công ty TNHH Butraco Việt Nam (BUTRACO VIETNAM COMPANY.,Ltd)
  • VPGD: Tòa N03, Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Nhà máy: KCN Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội
  • SĐT liên hệ: 0983566468 - 0979566468