Các loại tôn phẳng là yếu tố quan trọng trong việc lựa chọn và sử dụng tôn cho các công trình xây dựng. Bài viết này của Butraco sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về các loại tôn phẳng.
1. Tôn phẳng là gì?
Tôn phẳng là loại vật liệu xây dựng có bề mặt phẳng và mịn, không có gợn sóng như các loại tôn lợp truyền thống. Được làm từ nhiều chất liệu khác nhau, như thép mạ kẽm, nhôm, hoặc nhựa, tôn phẳng được sử dụng rộng rãi để ốp tường và trang trí nội thất. Loại tôn này có các đặc tính nổi bật như khả năng chống ăn mòn, độ bền cao, và dễ dàng lắp đặt.
Tôn phẳng có kích thước đa dạng và được sản xuất với các độ dày khác nhau, như 0.3mm, 0.5mm, hoặc dày hơn để phù hợp với từng nhu cầu của công trình. Những độ dày này ảnh hưởng đến khả năng chịu lực, cách âm, và cách nhiệt của tấm tôn, giúp tôn phẳng thích hợp cho cả ứng dụng ngoài trời và trong nhà.
2. Các loại tôn phẳng
Dưới đây là các loại tôn phẳng đẹp và phổ biến hiện nay:
2.1. Tôn sáng phẳng
Tôn sáng phẳng là loại tôn làm từ nhựa tổng hợp trong suốt hoặc mờ, giúp ánh sáng tự nhiên đi qua dễ dàng, phù hợp cho các khu vực cần chiếu sáng như mái hiên, giếng trời, nhà kính và nhà xưởng. Tôn sáng phẳng thường được làm từ vật liệu Polycarbonate hoặc Composite, có khả năng truyền sáng tốt và chịu được tác động từ môi trường như tia UV, mưa, và gió mạnh.
Đặc điểm nổi bật của tôn sáng phẳng:
- Khả năng lấy sáng: Với khả năng truyền sáng cao, tôn sáng phẳng giúp tận dụng ánh sáng tự nhiên, tiết kiệm năng lượng và làm không gian thoáng mát hơn.
- Độ bền và chịu lực cao: Tôn sáng phẳng từ Polycarbonate hoặc Composite có khả năng chống chịu va đập, không dễ bị nứt vỡ, thích hợp cho cả các công trình ngoài trời.
- Chống UV: Một số loại tôn sáng phẳng được phủ lớp chống tia cực tím, giúp bảo vệ sức khỏe và hạn chế phai màu đồ nội thất bên trong nhà
Tôn sáng phẳng thường được dùng để lợp mái, giếng trời, ốp tường lấy sáng, và làm vách ngăn. Loại tôn này có các độ dày và kích thước khác nhau, phù hợp với từng loại công trình như nhà xưởng, khu vui chơi, hay nhà kính nông nghiệp.
2.2. Tôn màu phẳng
Tôn màu phẳng là loại tôn được phủ một lớp sơn hoặc chất liệu màu, tạo ra bề mặt phẳng và đồng đều, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng và trang trí. Loại tôn này không chỉ mang lại tính thẩm mỹ mà còn có khả năng chống ăn mòn và bảo vệ tốt hơn so với các loại tôn không màu.
Đặc điểm của tôn màu phẳng
- Tính thẩm mỹ cao: Tôn phẳng màu trắng và các màu khác giúp tạo điểm nhấn cho công trình, làm cho không gian trở nên sáng sủa và hiện đại hơn
- Khả năng chống ăn mòn: Lớp sơn phủ trên bề mặt tôn giúp bảo vệ khỏi tác động của môi trường, kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm
- Dễ dàng vệ sinh và bảo trì: Bề mặt phẳng giúp cho việc vệ sinh và bảo trì trở nên dễ dàng hơn so với các loại tôn khác có bề mặt gợn sóng
Ứng dụng của tôn màu phẳng
- Lợp mái: Tôn màu phẳng thường được sử dụng để lợp mái cho các công trình như nhà ở, nhà xưởng, hay mái che.
- Ốp tường: Tôn phẳng màu trắng và các màu sắc khác thường được dùng để ốp tường, tạo sự đồng bộ và hiện đại cho kiến trúc.
- Trang trí nội thất và ngoại thất: Tôn phẳng màu còn được sử dụng trong trang trí nội thất và ngoại thất, tạo ra những điểm nhấn độc đáo cho không gian sống và làm việc
2.3. Tôn phẳng mạ màu
Tôn phẳng mạ màu là loại tôn được xử lý bề mặt bằng cách phủ một lớp sơn màu hoặc mạ màu, giúp tạo ra bề mặt phẳng và đồng nhất. Loại tôn này thường được làm từ thép mạ kẽm hoặc nhôm, sau đó được sơn một lớp bảo vệ để tăng cường khả năng chống ăn mòn, chống oxy hóa và cải thiện tính thẩm mỹ.
Đặc điểm của tôn phẳng mạ màu
- Khả năng chống ăn mòn: Tôn phẳng mạ màu thường được phủ lớp sơn chống gỉ, giúp bảo vệ bề mặt tôn khỏi các yếu tố thời tiết, kéo dài tuổi thọ sử dụng
- Tính thẩm mỹ cao: Với nhiều màu sắc và bề mặt phẳng, tôn phẳng mạ màu tạo nên sự hiện đại và tinh tế cho các công trình, từ nhà ở đến nhà xưởng. Màu sắc đa dạng giúp dễ dàng phối hợp với các thiết kế kiến trúc khác nhau
- Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt phẳng của tôn mạ màu giúp việc vệ sinh dễ dàng hơn so với các loại tôn có bề mặt gợn sóng, đồng thời giảm khả năng bám bụi bẩn
Ứng dụng của tôn phẳng mạ màu
- Lợp mái: Thường được sử dụng cho mái nhà, giúp tạo không gian sáng sủa và hiện đại.
- Ốp tường: Tôn phẳng mạ màu là lựa chọn phổ biến để ốp tường cho các công trình thương mại và dân dụng, mang lại sự đồng bộ và sang trọng.
- Trang trí nội thất và ngoại thất: Tôn phẳng mạ màu còn được sử dụng trong các ứng dụng trang trí nội thất và ngoại thất, giúp tăng tính thẩm mỹ cho không gian
2.4. Tôn phẳng mạ kẽm
Tôn phẳng mạ kẽm là loại tôn được xử lý bằng cách mạ một lớp kẽm lên bề mặt để bảo vệ thép khỏi bị ăn mòn và oxy hóa. Tôn phẳng mạ kẽm có bề mặt phẳng mịn, không có gợn sóng, thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng và trang trí nhờ vào tính thẩm mỹ và độ bền cao.
Đặc điểm của tôn phẳng mạ kẽm
- Khả năng chống ăn mòn: Lớp kẽm mạ bên ngoài tạo ra một hàng rào bảo vệ, ngăn chặn sự tác động của độ ẩm và các yếu tố môi trường, giúp kéo dài tuổi thọ của tôn
- Bề mặt phẳng, dễ dàng lắp đặt: Tôn phẳng mạ kẽm có thiết kế bề mặt phẳng giúp việc lắp đặt và thi công dễ dàng hơn, giảm thiểu thời gian và chi phí nhân công
- Tính thẩm mỹ: Với bề mặt sáng bóng và phẳng, tôn phẳng mạ kẽm mang lại vẻ đẹp hiện đại cho các công trình. Nó thường được dùng trong các thiết kế kiến trúc hiện đại
Ứng dụng của tôn phẳng mạ kẽm
- Lợp mái: Tôn phẳng mạ kẽm thường được sử dụng để lợp mái cho các công trình dân dụng và công nghiệp, nhờ khả năng chống ăn mòn và bền bỉ với thời gian
- Ốp tường: Loại tôn này cũng được dùng để ốp tường, tạo ra bề mặt bảo vệ cho các công trình, đồng thời tăng tính thẩm mỹ
- Sản xuất đồ nội thất: Tôn phẳng mạ kẽm còn được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm nội thất, như kệ, tủ, nhờ tính bền và dễ dàng gia công.
2.5. Tôn inox phẳng
Tôn inox phẳng là loại tôn được làm từ thép không gỉ, có bề mặt phẳng, không gợn sóng. Tôn inox được ưa chuộng trong xây dựng và các ứng dụng công nghiệp nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật như khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính thẩm mỹ.
Đặc điểm của tôn inox phẳng
- Khả năng chống ăn mòn: Tôn inox phẳng có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn rất tốt, giúp tăng tuổi thọ cho sản phẩm, ngay cả trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất
- Bề mặt bóng đẹp: Tôn inox phẳng thường có bề mặt sáng bóng, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho các công trình và dễ dàng vệ sinh
- Độ bền cao: Tôn inox có khả năng chịu lực tốt và không dễ bị biến dạng hay hư hỏng, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền cao
Ứng dụng của tôn inox phẳng
- Lợp mái và ốp tường: Tôn inox phẳng thường được sử dụng để lợp mái cho các công trình hiện đại, cũng như ốp tường trong các không gian cần tính thẩm mỹ cao
- Trang trí nội thất: Loại tôn này cũng được sử dụng trong trang trí nội thất, như làm vách ngăn, bàn ghế, và các đồ nội thất khác
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Tôn inox phẳng được ưa chuộng trong các nhà máy chế biến thực phẩm nhờ vào khả năng kháng khuẩn và dễ dàng vệ sinh
Ngoài ra còn có các loại tôn phẳng khác như: tôn lấy sáng phẳng, tôn thiếc phẳng, tôn nhôm phẳng, tôn fibro xi măng phẳng, giá tôn xốp phẳng, tôn phẳng vân gỗ, tôn lá phẳng,...
3. Báo giá tôn phẳng
Báo giá tôn phẳng có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá cả của tôn phẳng cùng với một số mức giá tham khảo cho các loại tôn khác nhau.
- Chất liệu: Giá của tôn phẳng sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại chất liệu được sử dụng. Ví dụ, tôn phẳng mạ kẽm thường có giá khác với tôn phẳng mạ màu hay tôn inox.
- Độ dày của tôn: Tôn phẳng có nhiều độ dày khác nhau, từ tôn mỏng đến tôn dày, trong đó tôn dày thường có giá cao hơn do khả năng chịu lực tốt hơn.
- Kích thước và khổ tôn: Kích thước tôn phẳng, bao gồm khổ rộng và chiều dài, cũng ảnh hưởng đến giá cả. Các kích thước lớn hơn thường có giá cao hơn do diện tích bề mặt lớn hơn.
- Nơi cung cấp: Giá tôn phẳng có thể khác nhau giữa các nhà cung cấp và khu vực khác nhau. Địa điểm mua hàng có thể ảnh hưởng đến giá do chi phí vận chuyển.
- Thị trường và mùa vụ: Giá cũng có thể thay đổi theo tình hình thị trường và mùa vụ, khi nhu cầu xây dựng tăng cao có thể khiến giá tăng lên
Mức giá tham khảo cho các loại tôn phẳng
- Giá tôn xi măng phẳng: Thông thường từ 60.000 - 90.000 VND/m²
- Báo giá tôn phẳng mạ màu: Khoảng 150.000 - 200.000 VND/m², tùy thuộc vào chất liệu và nhà cung cấp
- Giá tôn phẳng mạ kẽm: Dao động từ 80.000 - 120.000 VND/m², phụ thuộc vào độ dày và kích thước
- Giá tôn phẳng mỏng: Thường nằm trong khoảng 50.000 - 70.000 VND/m², phù hợp cho các ứng dụng nhẹ
- Giá tôn sáng phẳng: Khoảng 100.000 - 150.000 VND/m², thường dùng trong các khu vực cần chiếu sáng
- Giá tôn xốp phẳng: Thường có giá khoảng 150.000 - 250.000 VND/m², tùy thuộc vào chất liệu và độ dày
- Báo giá tôn phẳng mạ kẽm: Đã đề cập ở trên, giá có thể thay đổi tùy theo từng nhà cung cấp.
- Bảng giá tôn kẽm phẳng: Có thể được tìm thấy tại các đại lý vật liệu xây dựng, giá cũng dao động tùy theo thị trường
Những thông tin trên giúp bạn có cái nhìn tổng quát về giá cả và các yếu tố ảnh hưởng đến giá tôn phẳng, từ đó có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại tôn phẳng phù hợp với ốp tường, ốp trần. Vậy tôn lợp mái thì nên sử dụng loại tôn nào? Tôn lợp mái cần có công năng thoát nước tốt, tránh chảy tràn, ứ đọng. Vậy tôn sóng là loại tôn thích hợp nhất.
Butraco là một trong những thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực gia công tôn theo yêu cầu. Cùng với các sản phẩm phụ trợ như: Xà gồ omega, con kê omega, đai kẹp,....Công ty cung cấp đa dạng các loại tôn, phù hợp với nhiều nhu cầu xây dựng khác nhau, bao gồm:
Tôn Seamlock là một trong những sản phẩm nổi bật của Butraco. Có hiệu dụng 485/cao 65mm và 500/cao 50mm với nhiều lợi ích nổi bật:
- Độ bền cao: Tôn Seamlock được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, có khả năng chịu lực tốt và chống lại các tác động của thời tiết, giúp tăng tuổi thọ cho mái.
- Khả năng chống thấm tuyệt vời: Thiết kế độc đáo với các mối ghép khít giúp ngăn nước mưa thấm vào bên trong, đảm bảo không gian bên dưới luôn khô ráo và an toàn.
- Phù hợp cho cả mái tôn 1 mái và 2 mái: Tôn Seamlock có thể được sử dụng linh hoạt cho cả hai loại mái, giúp đáp ứng nhu cầu thiết kế đa dạng cho các công trình khác nhau.
- Tiết kiệm chi phí lắp đặt: Do cấu trúc nhẹ và dễ thi công, việc lắp đặt tôn Seamlock giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
- Thẩm mỹ cao: Với bề mặt mịn màng và đa dạng về màu sắc, tôn Seamlock không chỉ mang lại hiệu suất tốt mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.
Tôn sóng Butraco (5 sóng, 6 sóng, 9 sóng, 11 sóng và 13 sóng) cũng có nhiều lợi ích đáng chú ý:
- Khả năng chống ăn mòn: Tôn sóng Butraco được xử lý bề mặt để chống lại sự ăn mòn, giúp bảo vệ mái tôn khỏi các yếu tố môi trường như mưa, nắng, và độ ẩm.
- Trọng lượng nhẹ: Tôn sóng có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho cấu trúc mái và dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt.
- Tính năng cách âm và cách nhiệt: Tôn sóng có khả năng cách âm tốt, giúp giảm tiếng ồn từ mưa, gió. Ngoài ra, nó còn có khả năng cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình.
- Độ bền vượt trội: Với cấu trúc sóng, tôn sóng Butraco có khả năng chịu lực tốt hơn, giúp kéo dài tuổi thọ của mái.
- Tính linh hoạt trong thiết kế: Tôn sóng Butraco có thể được sử dụng cho nhiều loại công trình, từ nhà ở cho đến các công trình công nghiệp, nhờ vào sự đa dạng trong kiểu dáng và kích thước.
- Thẩm mỹ: Tôn sóng có nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau, giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sang trọng.
Công ty Butraco Việt Nam luôn sẵn sàng cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm tốt nhất, là công ty đi đầu trong lĩnh vực sản xuất, gia công các sản phẩm nội thất bằng vật liệu inox, thép, tôn lợp, và các sản phẩm gia công cơ khí. Nắm rõ tiêu chí “Chất lượng - Chuyên nghiệp - Hiệu quả”. Butraco luôn tin tưởng sẽ thành công trong mọi lĩnh vực xứng đáng với niềm tin của khách hàng và đối tác. Butraco Việt Nam –
-------------------------------------------
Nhà cung cấp dịch vụ cắt laser CNC, gia công kim loại tấm theo yêu cầu.
- Công ty TNHH Butraco Việt Nam (BUTRACO VIETNAM COMPANY.,Ltd)
- VPGD: Tòa N03, Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
- Nhà máy: KCN Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội
- SĐT liên hệ: 0983566468 - 0979566468