Tôn phẳng là gì? quy cách tôn phẳng và báo giá

Ngoài tôn sóng, tôn phẳng cũng là loại vật tư được tìm mua nhiều cho các công trình xây dựng. Dù vậy, nhiều người vẫn phân vân, không biết nên chọn mua loại tôn phẳng hay tôn sóng. Hãy xem ngay bài viết từ Butraco để biết tôn phẳng là gì và báo giá ra sao. Từ đó đưa ra quyết định mua hàng phù hợp.

1. Tôn phẳng là gì?

Tôn phẳng là loại vật liệu xây dựng có bề mặt phẳng và mịn, thường được sản xuất từ kim loại như thép, nhôm hoặc hợp kim mạ kẽm, và đôi khi là nhựa. Với thiết kế bề mặt không gợn sóng, tôn phẳng thường được sử dụng để ốp tường vì khả năng thoát nước không tốt bằng tôn sóng. Tấm tôn phẳng không chỉ cung cấp khả năng che chắn mà còn giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình​

Ứng dụng của tôn phẳng

  • Tôn phẳng ốp tường: Loại tôn này giúp bảo vệ tường khỏi tác động của thời tiết và môi trường bên ngoài. Tôn phẳng ốp tường thường có khả năng chống nước, chống cháy và chống ăn mòn, giúp kéo dài tuổi thọ cho tường. Bên cạnh đó, tôn phẳng còn được sử dụng như một yếu tố trang trí cho mặt tiền hoặc tường nội thất.
  • Tôn phẳng lợp mái: Tôn phẳng cũng có thể được dùng làm vật liệu lợp mái cho các công trình dân dụng và các công trình nhỏ. 

Tôn phẳng thường được ưa chuộng vì tính linh hoạt, dễ lắp đặt và phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau.

ton   phang   1m2   bảng   lấy   sáng   4   mm

2. Quy cách tôn phẳng

Quy cách tôn phẳng bao gồm các thông số như kích thước, độ dày, và khổ rộng, giúp xác định rõ ràng các loại tấm tôn phù hợp với từng mục đích sử dụng. Tôn phẳng được sản xuất theo nhiều quy cách khác nhau để đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật và thẩm mỹ trong các công trình.

Phân tích quy cách tôn phẳng

  • Khổ tôn phẳng: Khổ tôn thường là độ rộng của tấm tôn và có nhiều kích thước đa dạng, phổ biến từ 1m, 1.2m đến 1.5m. Những khổ rộng này phù hợp với các loại công trình khác nhau, từ ốp tường, vách ngăn, đến lợp mái.
  • Kích thước tấm tôn phẳng: Độ dài của tấm tôn phẳng có thể được điều chỉnh linh hoạt theo yêu cầu khách hàng, thường từ 2m đến 6m. Việc chọn kích thước tấm phù hợp sẽ giúp giảm thiểu số lượng mối nối và tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
  • Khổ rộng tôn phẳng: Được hiểu là độ rộng tiêu chuẩn của tấm tôn, thường là 1m hoặc 1.2m. Khổ rộng này giúp đảm bảo độ bao phủ lớn và dễ dàng trong việc lắp đặt, phù hợp với cả công trình nhỏ và lớn.
  • Chiều dày tôn phẳng: Tôn phẳng có nhiều độ dày khác nhau từ 0.3mm, 0.5mm đến 5mm. Tôn phẳng 5mm được sử dụng cho các công trình đòi hỏi khả năng chịu lực cao, trong khi tôn mỏng hơn phù hợp với các ứng dụng nhẹ hơn như ốp tường và làm vách ngăn.

Các quy cách này giúp tôn phẳng dễ dàng đáp ứng các yêu cầu đa dạng của khách hàng trong nhiều loại công trình từ nhà ở, nhà xưởng đến công trình trang trí nội thất và ngoại thất.

ton   phang   1m2   bảng   lấy   sáng   4   mm

3. Báo giá tôn tấm phẳng

Báo giá tôn tấm phẳng sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm độ dày, chất liệu, kích thước và vị trí mua hàng. Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá cả cùng với một số mức giá tham khảo cho tôn phẳng.

Yếu tố ảnh hưởng đến giá tôn phẳng

  • Độ dày của tấm tôn: Tôn phẳng có nhiều độ dày khác nhau, ví dụ như tôn phẳng dày 1mm, 2mm, 0.3mm, 0.4mm, và độ dày càng lớn thì giá càng cao. Loại tôn phẳng dày thường dùng cho các công trình yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực cao.
  • Kích thước và khổ rộng: Kích thước và khổ rộng của tấm tôn cũng ảnh hưởng đến chi phí. Tấm tôn có khổ rộng lớn thường có giá cao hơn do diện tích bề mặt nhiều hơn.
  • Chất liệu tôn: Tôn phẳng có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như tôn mạ kẽm, tôn nhựa hoặc thép không gỉ. Chất liệu tôn ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành, với tôn nhựa và thép không gỉ thường có giá cao hơn tôn mạ kẽm​.
  • Địa điểm và nhà cung cấp: Giá cả sẽ khác nhau giữa các nhà cung cấp và khu vực bán. Ví dụ, tôn phẳng giá rẻ tại Hà Nội có thể rẻ hơn hoặc cao hơn các khu vực khác tùy vào chi phí vận chuyển và cạnh tranh thị trường​

Tôn phẳng bao nhiêu tiền 1m2? Dưới đây là giá tham khảo cho tôn phẳng theo độ dày

  • Tôn phẳng dày 0.3mm (giá tôn phẳng loại mỏng): Từ 65.000 - 90.000 VND/m2, phù hợp với các công trình cần tôn phẳng loại mỏng, nhẹ​
  • Giá tôn phẳng dày 0.4mm: Từ 75.000 - 100.000 VND/m2, thường dùng cho mái hiên hoặc các công trình không yêu cầu chịu lực quá cao
  • Giá tôn phẳng dày 1mm: Khoảng 150.000 - 200.000 VND/m2, thường được dùng cho ốp tường hoặc mái lợp cần độ bền cao​
  • Giá tôn phẳng dày 2mm: Có thể lên đến 300.000 - 400.000 VND/m2, dùng cho các công trình đòi hỏi khả năng chống chịu cao như nhà xưởng​

Với các yếu tố trên, người mua có thể cân nhắc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình. Nếu bạn cần tôn phẳng giá rẻ tại Hà Nội, nên khảo sát từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để có được giá cả và chất lượng tối ưu.

Cả tôn phẳng và tôn sóng đều có những ưu điểm riêng. Vì thế, chọn loại tôn nào tùy thuộc vào loại công trình là công nghiệp hay dân dụng, yêu cầu độ thoát nước cao hay không? Yêu cầu về độ thẩm mỹ của công trình cần sử dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại tôn để lợp nhà, tôn sóng chắc chắn là lựa chọn dành cho bạn.

Butraco là một trong những thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực gia công tôn theo yêu cầu. Cùng với các sản phẩm phụ trợ như: Xà gồ omega, con kê omega, đai kẹp,....Công ty cung cấp đa dạng các loại tôn, phù hợp với nhiều nhu cầu xây dựng khác nhau, bao gồm:

Tôn Seamlock là một trong những sản phẩm nổi bật của Butraco. Có hiệu dụng 485/cao 65mm và 500/cao 50mm với nhiều lợi ích nổi bật:

  • Độ bền cao: Tôn Seamlock được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, có khả năng chịu lực tốt và chống lại các tác động của thời tiết, giúp tăng tuổi thọ cho mái.
  • Khả năng chống thấm tuyệt vời: Thiết kế độc đáo với các mối ghép khít giúp ngăn nước mưa thấm vào bên trong, đảm bảo không gian bên dưới luôn khô ráo và an toàn.
  • Phù hợp cho cả mái tôn 1 mái và 2 mái: Tôn Seamlock có thể được sử dụng linh hoạt cho cả hai loại mái, giúp đáp ứng nhu cầu thiết kế đa dạng cho các công trình khác nhau.
  • Tiết kiệm chi phí lắp đặt: Do cấu trúc nhẹ và dễ thi công, việc lắp đặt tôn Seamlock giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
  • Thẩm mỹ cao: Với bề mặt mịn màng và đa dạng về màu sắc, tôn Seamlock không chỉ mang lại hiệu suất tốt mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.

ton   phang   1m2   bảng   lấy   sáng   4   mm

Tôn sóng Butraco (5 sóng, 6 sóng, 9 sóng, 11 sóng và 13 sóng) cũng có nhiều lợi ích đáng chú ý:

  • Khả năng chống ăn mòn: Tôn sóng Butraco được xử lý bề mặt để chống lại sự ăn mòn, giúp bảo vệ mái tôn khỏi các yếu tố môi trường như mưa, nắng, và độ ẩm.
  • Trọng lượng nhẹ: Tôn sóng có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho cấu trúc mái và dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt.
  • Tính năng cách âm và cách nhiệt: Tôn sóng có khả năng cách âm tốt, giúp giảm tiếng ồn từ mưa, gió. Ngoài ra, nó còn có khả năng cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình.
  • Độ bền vượt trội: Với cấu trúc sóng, tôn sóng Butraco có khả năng chịu lực tốt hơn, giúp kéo dài tuổi thọ của mái.
  • Tính linh hoạt trong thiết kế: Tôn sóng Butraco có thể được sử dụng cho nhiều loại công trình, từ nhà ở cho đến các công trình công nghiệp, nhờ vào sự đa dạng trong kiểu dáng và kích thước.
  • Thẩm mỹ: Tôn sóng có nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau, giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sang trọng.

Công ty Butraco Việt Nam luôn sẵn sàng cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm tốt nhất, là công ty đi đầu trong lĩnh vực sản xuất, gia công các sản phẩm nội thất bằng vật liệu inox, thép, tôn lợp, và các sản phẩm gia công cơ khí. Nắm rõ tiêu chí “Chất lượng - Chuyên nghiệp - Hiệu quả”. Butraco luôn tin tưởng sẽ thành công trong mọi lĩnh vực xứng đáng với niềm tin của khách hàng và đối tác. Butraco Việt Nam – 

-------------------------------------------

Nhà cung cấp dịch vụ cắt laser CNC, gia công kim loại tấm theo yêu cầu.

  • Công ty TNHH Butraco Việt Nam (BUTRACO VIETNAM COMPANY.,Ltd)
  • VPGD: Tòa N03, Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Nhà máy: KCN Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội
  • SĐT liên hệ: 0983566468 - 0979566468