Các loại tole lợp thường dùng trong xây dựng

Tole lợp là cấu kiện không thể thiếu trong các công trình nhà ở, nhà kho hay các nhà xưởng,...Hiện nay, có rất nhiều loại tole lợp mái với sự phong phú về tính năng, kiểu dáng và màu sắc nhằm đáp ứng được các nhu cầu đa dạng của khách hàng. Vậy, hãy cùng Butraco tham khảo một số loại tole lợp thường dùng trong xây dựng qua bài viết dưới đây.

1. Tole seamlock

Tole Seamlock là loại tole lợp mái có thiết kế đặc biệt với các sóng được nối chồng lên nhau, tạo thành các khớp nối chặt chẽ mà không cần sử dụng đinh hay vít. Điều này giúp tăng cường khả năng chống thấm và độ bền cho mái tôn.

Kích thước:

  • Chiều rộng tấm: Thường từ 0.5m - 1.2m.
  • Chiều dài tấm: Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu công trình, thường từ 2.0m - 6.0m.
  • Độ dày: Thường dao động từ 0.4mm - 0.8mm.

Ứng dụng:

  • Lợp mái: Sử dụng phổ biến trong xây dựng mái nhà, nhà xưởng, kho bãi và các công trình thương mại.
  • Tường chắn: Được ứng dụng trong làm tường ngăn hoặc vách ngăn cho các công trình.

Ưu điểm của tole Seamlock:

  • Chống thấm tuyệt đối: Thiết kế nối Seamlock giúp ngăn nước mưa xâm nhập, bảo vệ công trình.
  • Độ bền cao: Có khả năng chịu lực và tác động từ thời tiết tốt, kéo dài tuổi thọ.
  • Dễ dàng lắp đặt: Quá trình lắp đặt nhanh chóng, không cần dụng cụ phức tạp.
  • Thẩm mỹ cao: Bề mặt phẳng mịn, mang lại vẻ đẹp hiện đại cho công trình.

Nhược điểm:

  • Giá thành: Có thể cao hơn so với một số loại tôn thông thường.
  • Khó sửa chữa: Nếu có sự cố, việc sửa chữa các mối nối có thể phức tạp hơn.
  • Yêu cầu kỹ thuật: Cần phải có kỹ thuật lắp đặt chính xác để đảm bảo khả năng chống thấm tốt nhất.

Ngoài ra còn có một số loại tole khác như: tole inox, tole zam, tole cuộn, tole gân, tole tấm, tole mỏng, tole xanh ngọc, tole aluminium,...

la   ốp   fibro   phông   tôle   chong   nong   kiplock   kliplok   lock   d   acier   304l   304

2. Tole xi măng

Tole xi măng là loại tole được sản xuất từ hỗn hợp xi măng, cát, và các phụ gia khác, có cấu trúc dạng sóng hoặc phẳng. Loại tole này được biết đến với khả năng chống cháy và chịu lực tốt, thường được sử dụng trong các công trình xây dựng.

Kích thước:

  • Chiều rộng tấm: Thường từ 1.0m đến 1.2m.
  • Chiều dài tấm: Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của công trình, thường dao động từ 2.0m đến 3.0m.
  • Độ dày: Khoảng 5mm - 10mm, tùy thuộc vào loại sản phẩm và mục đích sử dụng.

Ứng dụng:

  • Lợp mái: Thường được sử dụng trong xây dựng nhà ở, nhà kho, nhà xưởng và các công trình công nghiệp.
  • Tường chắn: Được sử dụng làm tường ngăn và vách ngăn trong các công trình.
  • Công trình chịu lực: Sử dụng cho các công trình cần khả năng chịu lực tốt và chống cháy.

Ưu điểm của tole xi măng:

  • Chống cháy: Không cháy và có khả năng chịu nhiệt tốt.
  • Độ bền cao: Chịu được các tác động từ môi trường như mưa, nắng, gió.
  • Khả năng cách âm: Tôn xi măng có khả năng cách âm tốt, giúp giảm tiếng ồn.
  • Thân thiện với môi trường: Sản xuất từ nguyên liệu tự nhiên, ít gây ô nhiễm.

Nhược điểm của tole xi măng:

  • Khối lượng nặng: Nặng hơn so với các loại tôn khác, làm tăng chi phí vận chuyển và thi công.
  • Dễ vỡ: Có thể bị vỡ hoặc nứt khi chịu tác động mạnh.
  • Khó lắp đặt: Cần có kỹ thuật và thiết bị chuyên dụng để lắp đặt đúng cách.

3. Tole lá

Tole lá là loại tole được sản xuất từ thép cán mỏng và thường được phủ một lớp mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện để bảo vệ khỏi ăn mòn. Tole lá này có hình dáng phẳng và thường được cắt thành các tấm lớn, dễ dàng cho việc lắp đặt và thi công.

Kích thước:

  • Chiều rộng tấm: Thường từ 0.5m đến 1.2m.
  • Chiều dài tấm: Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu, thường từ 2.0m đến 6.0m.
  • Độ dày: Thường từ 0.3mm đến 1.0mm.

Ứng dụng của tole lá:

  • Lợp mái: Thích hợp cho mái nhà, nhà xưởng, và các công trình dân dụng.
  • Tường chắn: Được sử dụng làm vách ngăn và tường chắn trong các công trình.
  • Thùng chứa: Thường được dùng để sản xuất các sản phẩm như thùng chứa, bình nước.

Ưu điểm:

  • Nhẹ và dễ lắp đặt: Dễ dàng vận chuyển và thi công, tiết kiệm thời gian.
  • Chống ăn mòn: Lớp mạ kẽm hoặc sơn tĩnh điện giúp bảo vệ tôn khỏi sự ăn mòn.
  • Giá thành hợp lý: Thường có giá thành rẻ hơn so với các loại tôn khác.
  • Đa dạng màu sắc: Có nhiều màu sắc và kiểu dáng, phù hợp với nhiều loại công trình.

Nhược điểm:

  • Khả năng cách âm kém: Không cách âm tốt như một số loại vật liệu khác.
  • Dễ bị móp méo: Có thể bị móp méo khi chịu lực mạnh hoặc va chạm.
  • Thời gian sử dụng hạn chế: Tuổi thọ không bằng các loại tôn khác như tôn xi măng hoặc tôn cliplock.

la   ốp   fibro   phông   tôle   chong   nong   kiplock   kliplok   lock   d   acier   304l   304

5. Tole cliplock

Tôn Cliplock là loại tole lợp mái có cấu trúc đặc biệt với các sóng được thiết kế dạng chồng mí, giúp tạo ra các mối nối chắc chắn mà không cần sử dụng đinh hay vít. Điều này giúp tăng cường khả năng chống thấm và giảm nguy cơ rò rỉ nước.

Kích thước của tole Cliplock:

  • Chiều rộng tấm: Thường từ 1.0m - 1.2m.
  • Chiều dài tấm: Có thể tùy chỉnh theo yêu cầu của công trình, thường là từ 2.0m đến 12m.
  • Độ dày: Thường dao động từ 0.3mm đến 0.7mm.

Ứng dụng của tole Cliplock:

  • Lợp mái: Thích hợp cho các công trình dân dụng, công nghiệp, nhà xưởng, và các công trình yêu cầu khả năng chống thấm tốt.
  • Tường chắn: Được sử dụng trong các ứng dụng tường chắn hoặc vách ngăn.

Ưu điểm của tole Cliplock:

  • Chống thấm tốt: Thiết kế chồng mí giúp nước không thể rò rỉ qua các mối nối.
  • Dễ lắp đặt: Quá trình lắp đặt nhanh chóng, không cần dùng đến đinh hay vít.
  • Thẩm mỹ cao: Bề mặt phẳng mịn, tạo vẻ đẹp hiện đại cho công trình.
  • Khả năng chịu lực: Chịu được tải trọng lớn và có độ bền cao.
  • Đa dạng màu sắc: Có sẵn nhiều màu sắc và bề mặt, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.

Nhược điểm của tole Cliplock:

  • Chi phí: Giá thành có thể cao hơn so với một số loại tôn khác.
  • Khả năng cách âm: Một số loại tôn Cliplock có thể không cách âm tốt như các loại vật liệu khác.
  • Bị biến dạng: Nếu không được lắp đặt đúng cách, có thể dẫn đến hiện tượng biến dạng do áp lực hoặc thời tiết.

5. Giá tole lợp

Giá tôn lợp có thể thay đổi tùy thuộc vào loại tôn, độ dày, kích thước, và thương hiệu. Dưới đây là bảng giá chung cho một số loại tôn lợp phổ biến trên thị trường:

  • Tôn mạ kẽm: khoảng 100.000 - 300.000 VNĐ/m².
  • Tôn màu: khoảng 200.000 - 400.000 VNĐ/m².
  • Tôn Cliplock: khoảng 300.000 - 500.000 VNĐ/m².
  • Tôn Seam Lock: khoảng 350.000 - 600.000 VNĐ/m².
  • Tôn xi măng: khoảng 150.000 - 250.000 VNĐ/m².
  • Tôn lá: khoảng 80.000 - 200.000 VNĐ/m².

Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi theo thời gian và khu vực, vì vậy nên tham khảo trực tiếp từ nhà cung cấp để có thông tin chính xác.

Butraco là một trong những thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp tôn lợp. Công ty cung cấp đa dạng các loại tôn lợp, phù hợp với nhiều nhu cầu xây dựng khác nhau, bao gồm:

  • Tôn Seamlock là một trong những sản phẩm nổi bật của Butraco.  Có hiệu dụng 485/cao 65mm và 500/ cao 50mm với nhiều lợi ích nổi bật:
  • Độ bền cao: Tôn Seamlock được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, có khả năng chịu lực tốt và chống lại các tác động của thời tiết, giúp tăng tuổi thọ cho mái.
  • Khả năng chống thấm tuyệt vời: Thiết kế độc đáo với các mối ghép khít giúp ngăn nước mưa thấm vào bên trong, đảm bảo không gian bên dưới luôn khô ráo và an toàn.
  • Phù hợp cho cả mái tôn 1 mái và 2 mái: Tôn Seamlock có thể được sử dụng linh hoạt cho cả hai loại mái, giúp đáp ứng nhu cầu thiết kế đa dạng cho các công trình khác nhau.
  • Tiết kiệm chi phí lắp đặt: Do cấu trúc nhẹ và dễ thi công, việc lắp đặt tôn Seamlock giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
  • Thẩm mỹ cao: Với bề mặt mịn màng và đa dạng về màu sắc, tôn Seamlock không chỉ mang lại hiệu suất tốt mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.

la   ốp   fibro   phông   tôle   chong   nong   kiplock   kliplok   lock   d   acier   304l   304

Tôn sóng Butraco (5 sóng, 6 sóng, 9 sóng, 11 sóng và 13 sóng) cũng có nhiều lợi ích đáng chú ý:

  • Khả năng chống ăn mòn: Tôn sóng Butraco được xử lý bề mặt để chống lại sự ăn mòn, giúp bảo vệ mái tôn khỏi các yếu tố môi trường như mưa, nắng, và độ ẩm.
  • Trọng lượng nhẹ: Tôn sóng có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho cấu trúc mái và dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt.
  • Tính năng cách âm và cách nhiệt: Tôn sóng có khả năng cách âm tốt, giúp giảm tiếng ồn từ mưa, gió. Ngoài ra, nó còn có khả năng cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình.
  • Độ bền vượt trội: Với cấu trúc sóng, tôn sóng Butraco có khả năng chịu lực tốt hơn, giúp kéo dài tuổi thọ của mái.
  • Tính linh hoạt trong thiết kế: Tôn sóng Butraco có thể được sử dụng cho nhiều loại công trình, từ nhà ở cho đến các công trình công nghiệp, nhờ vào sự đa dạng trong kiểu dáng và kích thước.
  • Thẩm mỹ: Tôn sóng có nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau, giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sang trọng.

Công ty Butraco Việt Nam luôn sẵn sàng cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm tốt nhất, là công ty đi đầu trong lĩnh vực sản xuất, gia công các sản phẩm nội thất bằng vật liệu inox, thép, tôn lợp, và các sản phẩm gia công cơ khí. Nắm rõ tiêu chí “Chất lượng - Chuyên nghiệp - Hiệu quả”. Butraco luôn tin tưởng sẽ thành công trong mọi lĩnh vực xứng đáng với niềm tin của khách hàng và đối tác. Butraco Việt Nam –

---------------------------------------------

  • Công ty TNHH Butraco Việt Nam (BUTRACO VIETNAM COMPANY.,Ltd)
  • VPGD: Tòa N03, Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Nhà máy: KCN Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội
  • SĐT liên hệ: 0983566468 - 0979566468