Cách tính khối lượng riêng và trọng lượng riêng của thép hộp

Trong các công trình xây dựng hay gia công cơ khí, việc nắm rõ khối lượng riêng và trọng lượng riêng của thép hộp là yếu tố quan trọng giúp kỹ sư tính toán kết cấu, chi phí và tải trọng chính xác. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết cách tính khối lượng riêng, trọng lượng riêng của thép hộp, kèm theo bảng tra trọng lượng thép hộp các loại phổ biến như thép hộp 30x30, 40x80, 50x50, 100x100, 150x150,…

1. Phân biệt khối lượng riêng và trọng lượng riêng của thép hộp

Để tính đúng và đủ các thông số, trước tiên cần hiểu rõ sự khác biệt giữa khối lượng riêng và trọng lượng riêng của thép hộp.

Khối lượng riêng của thép hộp là đại lượng biểu thị khối lượng của thép hộp trên một đơn vị thể tích, được ký hiệu là ρ (rho).

Đơn vị tính: kg/m³ hoặc g/cm³.

Công thức tính: ρ = m / V

Trong đó:

  • m là khối lượng (kg)
  • V là thể tích (m³)
  • Khối lượng riêng của thép hộp thường được lấy 7.850 kg/m³ (tương đương 7,85 g/cm³).
  • Trọng lượng riêng của thép hộp là trọng lượng (lực hút của Trái Đất) tác dụng lên một đơn vị thể tích thép hộp.
  • Đơn vị: N/m³.

Công thức: d = ρ × g

Trong đó:

  • ρ là khối lượng riêng (kg/m³)
  • g là gia tốc trọng trường = 9,81 m/s²
  • Trọng lượng riêng của thép hộp ≈ 7.850 × 9,81 = 76.985 N/m³.

40x40x1   40x80x1   30x60x1   20x40   40x40   8   50x50x1   40x80x2   14x14x1   25x50   13x26   14x14   20x20   20x20x1   50x50x2   75x75   90x90   40x40x2   60x120

2. Cách tính khối lượng riêng của thép hộp

Khối lượng riêng của thép hộp được tính theo công thức chung:

ρ = m / V = (P × g) / V

Tuy nhiên, trong thực tế, các kỹ sư thường chỉ cần nhớ rằng:

  • Khối lượng riêng của thép (và thép hộp) = 7.850 kg/m³.
  • Mọi loại thép hộp vuông, chữ nhật, tròn… đều có cùng khối lượng riêng vì cùng vật liệu nền.

Ví dụ: Một thép hộp có thể tích 0,01 m³ → khối lượng = 0,01 × 7.850 = 78,5 kg.

Như vậy, khối lượng riêng của thép hộp chỉ phụ thuộc vào vật liệu (thép), không phụ thuộc vào kích thước hình học.

3. Cách tính trọng lượng riêng của thép hộp

Để tính trọng lượng riêng của thép hộp, bạn chỉ cần nhân khối lượng riêng của thép hộp với gia tốc trọng trường (g = 9,81 m/s²):

Trọng lượng riêng = 7.850 × 9,81 = 76.985 N/m³

Nếu cần tính trọng lượng thép hộp thực tế (theo kích thước), ta dùng công thức sau:

Trọng lượng (kg/m) = [(Chiều rộng + Chiều cao – độ dày) × độ dày × 2] × 7,85

Hoặc dùng phần mềm Tra thép hình 2.0 Pro để tra nhanh trọng lượng các loại thép hộp vuông, chữ nhật, tròn theo tiêu chuẩn.

40x40x1   40x80x1   30x60x1   20x40   40x40   8   50x50x1   40x80x2   14x14x1   25x50   13x26   14x14   20x20   20x20x1   50x50x2   75x75   90x90   40x40x2   60x120

4. Bảng tra trọng lượng riêng của thép hộp

Bảng dưới đây tổng hợp trọng lượng thép hộp phổ biến – theo từng kích thước tiêu chuẩn (độ dày từ 1.0 – 3.0mm):

40x40x1   40x80x1   30x60x1   20x40   40x40   8   50x50x1   40x80x2   14x14x1   25x50   13x26   14x14   20x20   20x20x1   50x50x2   75x75   90x90   40x40x2   60x120

Lưu ý:

Khối lượng thép hộp 30x60, 40x80, 50x100, 50x50, 100x100 có thể thay đổi tùy theo độ dày (mm) và mác thép (SS400, CT3, mạ kẽm, inox).

Bảng trên mang tính tham khảo. Để có số liệu chính xác, bạn nên sử dụng phần mềm Tra thép hình 2.0 Pro hoặc liên hệ nhà cung cấp.

Việc nắm rõ khối lượng riêng và trọng lượng riêng của thép hộp giúp kỹ sư, chủ thầu và đơn vị thi công:

 - Tính toán chính xác tải trọng công trình.
 - Lập dự toán chi phí vật liệu.
 - Lựa chọn kích thước thép hộp phù hợp cho từng hạng mục.

Nếu bạn đang cần bảng tra trọng lượng thép hộp chi tiết hoặc báo giá gia công thép hộp 30x60, 40x80, 50x100, 100x100 mới nhất, hãy liên hệ Butraco – đơn vị chuyên gia công các sản phẩm thép, inox, tôn,... đạt chuẩn chất lượng cao.

40x40x1   40x80x1   30x60x1   20x40   40x40   8   50x50x1   40x80x2   14x14x1   25x50   13x26   14x14   20x20   20x20x1   50x50x2   75x75   90x90   40x40x2   60x120

Công ty Butraco Việt Nam luôn sẵn sàng cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm tốt nhất, là công ty đi đầu trong lĩnh vực sản xuất, gia công các sản phẩm nội thất bằng vật liệu inox, thép, tôn lợp, và các sản phẩm gia công cơ khí. Nắm rõ tiêu chí “Chất lượng - Chuyên nghiệp - Hiệu quả”. Butraco luôn tin tưởng sẽ thành công trong mọi lĩnh vực xứng đáng với niềm tin của khách hàng và đối tác. 

-------------------------------------------

Butraco Việt Nam – Nhà cung cấp dịch vụ cắt laser CNC, gia công kim loại tấm theo yêu cầu

  • Công ty TNHH Butraco Việt Nam (BUTRACO VIETNAM COMPANY.,Ltd)
  • VPGD: Tòa N03, Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Nhà máy: KCN Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội
  • SĐT liên hệ: 0983566468 - 0979566468