Chia sẻ kinh nghiệm lợp mái tôn

Kinh nghiệm lợp mái tôn là điều rất cần thiết đối với các hộ gia đình khi xây dựng hoặc sửa chữa mái nhà. Điều này giúp đảm bảo được tuổi thọ công trình, có mức giá thi công hợp lý, phù hợp với đa số các công trình hiện nay. Để tăng cường kiến thức về lợp mái tôn, hãy cùng Butraco khám phá những kinh nghiệm qua bài viết dưới đây.

1. Nên lợp tôn dày bao nhiêu

Nên lợp tôn dày bao nhiêu? Tôn lợp mái có độ dày là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chịu lực, cách âm, cách nhiệt và độ thẩm mỹ của công trình. Mỗi công trình khác nhau sẽ phù hợp với từng loại mái tôn có độ dày khác nhau:

  • Mái nhà dân dụng: Đối với nhà ở, các công trình nhỏ, tôn dày 0.4mm - 0.5mm là phù hợp nhất. Nó vừa đảm bảo độ bền, lại có chi phí hợp lý và dễ dàng lắp đặt.
  • Mái nhà xưởng, kho bãi: Đối với các công trình công nghiệp hoặc khu vực chịu tải nặng, chọn tôn dày 0.6mm - 0.7mm để đảm bảo khả năng chịu lực tốt, ít bị biến dạng dưới tác động của thời tiết và tải trọng.
  • Mái lấy sáng: Nếu bạn cần mái lấy sáng, sử dụng tôn nhựa polycarbonate với độ dày từ 0.8mm - 1.0mm.

đòn   tay   báo   bản   vẽ   quy   lập   dự   kich   thuoc   ton   lop   nha   hộp   khổ   khối   tieu   chuan   mai   cong   tiền   1m2

2. Kích thước tôn lợp mái

Khi lựa chọn kích thước tôn lợp mái, bạn cần phải dựa trên yêu cầu của công trình và mục đích sử dụng. Dưới đây là các thông tin về kích thước tiêu chuẩn, kích thước 1 tấm tôn lợp mái, khoảng cách xà gồ lợp tôn, và trọng lượng tôn lợp mái mà bạn nên biết.

- Kích thước 1 tấm tôn lợp mái: Tôn có chiều rộng thông thường là 1m, chiều dài có thể tùy chỉnh từ 2m đến 12m tùy theo yêu cầu công trình.

- Khoảng cách xà gồ lợp tôn:

  • Với tôn sóng vuông, khoảng cách giữa các xà gồ thường là 800mm - 1000mm.
  • Với tôn sóng ngói, khoảng cách xà gồ thường là 600mm - 800mm.

- Trọng lượng tôn lợp mái:

  • Tôn dày 0.2mm có trọng lượng khoảng 3 - 4 kg/m².
  • Tôn dày 0.5mm có trọng lượng khoảng 6 - 7 kg/m².
  • Tôn dày 0.7mm có trọng lượng khoảng 8 - 9 kg/m².

Việc chọn kích thước tôn lợp mái, tính toán khoảng cách xà gồ và trọng lượng tôn chính xác sẽ giúp mái tôn bền vững và hiệu quả thi công.

3. Kinh nghiệm lợp mái tôn

Lợp mái tôn là công việc quan trọng trong xây dựng, yêu cầu sự cẩn thận và chính xác để đảm bảo độ bền và thẩm mỹ cho công trình. Dưới đây là một số kinh nghiệm lợp mái tôn, bao gồm các bước thi công, cách làm kèo sắt lợp tôn, và các biện pháp thi công hiệu quả.

Hướng dẫn thi công lợp mái tôn

- Bước 1: Chuẩn bị công cụ và vật liệu: tôn, phụ kiện lợp tôn, dụng cụ thi công (kéo, thước dây, bua, máy khoan,...)

- Bước 2: Làm kèo sắt lợp tôn:

Cách làm kèo sắt lợp tôn: Kèo sắt phải được thi công chắc chắn, đúng kỹ thuật để chịu lực tốt cho mái tôn. Kèo sắt có thể được làm bằng thép hình U, V, hoặc I, tùy theo yêu cầu chịu lực.

  • Khoảng cách xà gồ: Xà gồ cần được lắp đặt với khoảng cách hợp lý, thường từ 800mm đến 1000mm đối với tôn mạ kẽm, tùy vào độ dày và loại tôn.
  • Kết nối kèo và xà gồ: Đảm bảo các mối nối kèo sắt được hàn hoặc bắt vít chắc chắn, tránh tình trạng lỏng lẻo khi lợp tôn.

- Bước 3: Biện pháp thi công lợp mái tôn:

  • Đo đạc và cắt tôn: Đo chiều dài và chiều rộng mái cần lợp tôn, sau đó cắt tôn sao cho khớp với diện tích mái.
  • Lắp đặt tôn: Bắt đầu từ mép dưới mái, lần lượt lắp đặt các tấm tôn theo chiều dọc hoặc ngang (tùy theo thiết kế mái).
  • Chèn lớp đệm chống thấm: Sử dụng các lớp đệm cao su hoặc gioăng silicon để chống thấm giữa các tấm tôn và xà gồ.
  • Bắt ốc vít: Dùng ốc vít chuyên dụng để cố định tôn vào xà gồ, tránh hiện tượng tôn bị trồi hoặc rơi.

đòn   tay   báo   bản   vẽ   quy   lập   dự   kich   thuoc   ton   lop   nha   hộp   khổ   khối   tieu   chuan   mai   cong   tiền   1m2

4. Tiêu chuẩn lợp mái tôn

Việc lợp mái tôn không chỉ cần đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn phải tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo độ bền, khả năng chống thấm, chống gió bão và an toàn cho công trình. Dưới đây là các tiêu chuẩn lợp mái tôn mà bạn cần chú ý:

  • Vật liệu tôn: Chọn tôn mạ kẽm, hợp kim nhôm-kẽm hoặc bọc nhựa có độ bền cao, chống ăn mòn.
  • Độ dày tôn: Tôn phải có độ dày từ 0.2mm đến 0.7mm tùy thuộc vào yêu cầu công trình.
  • Độ dốc mái tôn: Độ dốc tối thiểu là 5° cho mái nhà dân dụng, và từ 10° - 15° cho công trình công nghiệp.
  • Ốc vít và phụ kiện: Sử dụng ốc vít chống rỉ, miếng đệm cao su và keo chống thấm tại các mối nối.
  • An toàn lao động: Đảm bảo công nhân sử dụng bảo hộ lao động như mũ, giày bảo hộ và dây an toàn khi làm việc trên cao.

Tuân thủ các tiêu chuẩn lợp mái tôn là yếu tố then chốt để đảm bảo mái tôn bền vững, an toàn và hiệu quả cho công trình. Các tiêu chuẩn về vật liệu, kỹ thuật lợp, kết cấu kèo và xà gồ, cùng với các biện pháp bảo vệ chống thấm và bảo đảm an toàn lao động, đều đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra một mái tôn chất lượng.

5. Cách tính chi phí lợp mái tôn

Tính chi phí lợp mái tôn không chỉ phụ thuộc vào diện tích mái mà còn vào các yếu tố như loại tôn, độ dày tôn, vật liệu phụ trợ, nhân công, và các yếu tố khác. Dưới đây là các bước đơn giản để tính toán chi phí lợp mái tôn:

  • Tính diện tích mái tôn cần lợp
  • Tính số lượng tấm tôn cần dùng
  • Chi phí vật liệu (Tôn và phụ kiện)
  • Chi phí nhân công và vận chuyển

Tính tổng chi phí lợp mái tôn: Tổng chi phí lợp mái tôn = Chi phí vật liệu + Chi phí nhân công + Chi phí phụ kiện + Chi phí vận chuyển

Butraco là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực gia công tôn lợp mái, cung cấp các sản phẩm tôn chất lượng cao với những đặc điểm vượt trội về cả mặt thẩm mỹ và độ bền. Butraco được biết đến với những sản phẩm tôn chất lượng như:

- Tôn Seamlock: Tôn Seamlock của Butraco là loại tôn cao cấp, được thiết kế với kiểu dáng đặc biệt giúp liên kết các tấm tôn với nhau một cách chắc chắn, tạo thành một hệ thống mái liền mạch. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp với các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao, độ bền lâu dài và khả năng chống thấm tốt.

Đặc điểm nổi bật:

  • Liên kết chắc chắn: Hệ thống mái Seamlock sử dụng các khớp nối chắc chắn, giúp tăng cường độ bền và khả năng chống thấm tuyệt vời.
  • Thẩm mỹ cao: Tôn Seamlock mang lại vẻ đẹp hiện đại, gọn gàng và phù hợp với các công trình có yêu cầu về mặt thẩm mỹ cao.
  • Chống thấm hiệu quả: Tôn Seamlock có khả năng chống thấm tuyệt đối nhờ vào thiết kế khớp nối khít, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết.

- Tôn Sóng Công Nghiệp: Tôn sóng công nghiệp của Butraco là sản phẩm được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các công trình nhà xưởng, kho bãi, nhà máy, và các công trình có yêu cầu cao về tính bền vững và khả năng chịu lực tốt. Với các sóng tôn được dập sâu, tôn sóng công nghiệp không chỉ có tính năng chống thấm mà còn chịu được tác động mạnh từ môi trường.

Đặc điểm nổi bật:

  • Chịu lực tốt: Các tấm tôn sóng công nghiệp có độ dày và độ bền cao, chịu được tác động của gió bão, mưa lớn.
  • Chống ăn mòn và gỉ sét: Tôn sóng công nghiệp Butraco được sản xuất từ nguyên liệu cao cấp, chống ăn mòn và gỉ sét hiệu quả, đảm bảo độ bền lâu dài.
  • Dễ dàng thi công: Tôn sóng công nghiệp có trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt và thi công, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí cho các công trình xây dựng.

Tôn Butraco, với các sản phẩm nổi bật như tôn Seamlock và tôn sóng công nghiệp, không chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ cao cho công trình mà còn đảm bảo độ bền vững vượt trội trong suốt thời gian sử dụng. Với chất lượng đã được khẳng định, Butraco là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng yêu cầu sự kết hợp hoàn hảo giữa thẩm mỹ và độ bền.

đòn   tay   báo   bản   vẽ   quy   lập   dự   kich   thuoc   ton   lop   nha   hộp   khổ   khối   tieu   chuan   mai   cong   tiền   1m2

Công ty Butraco Việt Nam luôn sẵn sàng cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm tốt nhất, là công ty đi đầu trong lĩnh vực sản xuất, gia công các sản phẩm nội thất bằng vật liệu inox, thép, tôn lợp, và các sản phẩm gia công cơ khí. Nắm rõ tiêu chí “Chất lượng - Chuyên nghiệp - Hiệu quả”. Butraco luôn tin tưởng sẽ thành công trong mọi lĩnh vực xứng đáng với niềm tin của khách hàng và đối tác. 

-------------------------------------------

Butraco Việt Nam – Nhà cung cấp dịch vụ cắt laser CNC, gia công kim loại tấm theo yêu cầu 

  • Công ty TNHH Butraco Việt Nam (BUTRACO VIETNAM COMPANY.,Ltd) 
  • VPGD: Tòa N03, Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội 
  • Nhà máy: KCN Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội 
  • SĐT liên hệ: 0983566468 - 0979566468