Để lên kế hoạch xây dựng hệ thống máng cáp điện, nhà thầu cần phải tính toán thật kỹ lưỡng kích thước máng cáp cũng như trọng tải của các loại dây dẫn để đưa ra được lựa chọn chính xác nhất. Dưới đây, Butraco sẽ giới thiệu tới bạn một số kích thước máng cáp thông dụng để tham khảo.
1. Máng cáp điện được sử dụng làm gì?
Máng cáp điện là một hệ thống được sử dụng để bảo vệ và dẫn dắt các dây cáp điện, cáp tín hiệu, dây truyền thông, hoặc các dây cáp khác trong các công trình xây dựng, nhà máy, xưởng sản xuất, khu công nghiệp, và các ứng dụng công nghiệp, dân dụng khác. Máng cáp giúp sắp xếp và tổ chức các cáp sao cho gọn gàng, an toàn và thuận tiện cho việc thi công, bảo trì, cũng như bảo vệ các dây cáp khỏi các tác động vật lý và môi trường.
2. Kích thước máng cáp
Kích thước máng cáp rất đa dạng và tùy thuộc vào từng ứng dụng cụ thể, yêu cầu về tải trọng và không gian lắp đặt. Dưới đây là thông tin về các kích thước máng cáp phổ biến mà bạn yêu cầu, cũng như một số đặc điểm liên quan đến các loại máng cáp này:
- Máng cáp 200x100: Đây là loại máng cáp có chiều rộng tương đối lớn, thích hợp cho việc lắp đặt các dây cáp có kích thước lớn hoặc nhiều cáp trong các công trình công nghiệp, nhà máy, hoặc khu vực có nhu cầu tải điện cao.
- Máng cáp 100x50: Phù hợp với các ứng dụng có không gian hạn chế, nơi cần phải bảo vệ và tổ chức một số lượng nhỏ hoặc vừa các dây cáp điện hoặc tín hiệu.
- Máng cáp 100x100: Đây là loại máng cáp có kích thước vừa phải, thường được sử dụng trong các hệ thống cáp điện hoặc tín hiệu có yêu cầu tải trọng vừa phải.
- Máng cáp 50x50: Máng cáp này thường dùng trong các công trình dân dụng hoặc ứng dụng có nhu cầu bảo vệ cáp nhỏ như hệ thống mạng, tín hiệu, hoặc cáp điện nhẹ.
- Máng cáp 300x100: Thường được sử dụng trong các nhà máy công nghiệp, xưởng sản xuất, hoặc các khu vực có hệ thống cáp tải nặng, nhiều dây cáp điện hoặc cáp tín hiệu.
- Máng cáp 150x100: Thích hợp cho các công trình có yêu cầu vừa về tải trọng, thường dùng cho các hệ thống điện nhẹ hoặc cho các tòa nhà, khu công nghiệp nhỏ.
- Máng cáp 200x50: Thường dùng cho các công trình yêu cầu phân phối cáp điện hoặc tín hiệu vừa phải, đặc biệt là trong các công trình có không gian hạn chế.
- Máng cáp 75x50: Thích hợp cho các công trình có nhu cầu tổ chức dây cáp nhỏ hoặc vừa, đặc biệt là cho các khu vực có không gian hạn chế hoặc các khu vực văn phòng.
- Máng cáp 400x100: Đây là loại máng cáp có kích thước lớn, thường được sử dụng trong các khu công nghiệp, nhà máy, hoặc các dự án yêu cầu phân phối nhiều dây cáp lớn, cáp điện công nghiệp.
Thông thường, chiều dài của máng cáp sẽ dao động từ 2m đến 3m cho mỗi đoạn, nhưng cũng có thể sản xuất dài hơn tùy vào yêu cầu của công trình. Máng cáp thường được cắt và nối lại trong quá trình thi công để phù hợp với các kích thước và không gian cụ thể của công trình.
3. Vật liệu làm máng cáp điện và các công nghệ bảo vệ bề mặt
Máng cáp điện có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau, tùy vào yêu cầu về tải trọng, độ bền, tính chống ăn mòn, và môi trường sử dụng. Hai vật liệu phổ biến để sản xuất máng cáp là Thép và Inox, mỗi loại có những ưu điểm và công nghệ bảo vệ bề mặt đặc trưng riêng.
3.1. Máng cáp Thép
Thép là vật liệu phổ biến nhất được sử dụng để sản xuất máng cáp. Để cải thiện tính năng bảo vệ khỏi sự ăn mòn, thép thường được mạ một lớp bảo vệ. Các loại thép sử dụng phổ biến trong sản xuất máng cáp gồm thép đen, thép mạ kẽm và thép mạ hợp kim (như thép mạ nhôm, kẽm).
Các loại thép làm máng cáp:
- Thép đen (thép không mạ): Là thép thông thường, có chi phí thấp nhưng dễ bị ăn mòn và oxi hóa nếu sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.
- Thép mạ kẽm (Galvanized steel): Là thép được mạ một lớp kẽm bên ngoài để bảo vệ thép khỏi sự ăn mòn. Thép mạ kẽm có khả năng chống gỉ sét tốt hơn so với thép đen, làm cho nó thích hợp cho môi trường có độ ẩm cao.
- Thép mạ hợp kim Zn-Al (Thép ZAM): Loại thép mạ hợp kim kẽm, nhôm và magiê, có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với thép mạ kẽm thông thường, thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường khắc nghiệt.
Công nghệ bảo vệ bề mặt cho thép:
- Mạ kẽm (Galvanization): Là công nghệ mạ một lớp kẽm lên bề mặt thép bằng phương pháp nhúng nóng hoặc mạ điện. Lớp mạ kẽm tạo một lớp bảo vệ chống lại sự ăn mòn và oxi hóa, giúp tăng tuổi thọ cho máng cáp.
- Mạ hợp kim Zn-Al (ZAM): Là công nghệ mạ hợp kim kẽm, nhôm và magiê lên bề mặt thép. Công nghệ này có khả năng bảo vệ thép chống lại sự ăn mòn tốt hơn so với mạ kẽm thông thường, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc có khí hậu biển.
- Sơn tĩnh điện: Sau khi thép được sản xuất thành máng cáp, lớp sơn tĩnh điện được phủ lên bề mặt thép để tạo lớp bảo vệ khỏi các yếu tố môi trường như tia UV, hóa chất, và chống xước.
3.2. Máng cáp Inox
Inox (Thép không gỉ) là loại vật liệu kim loại có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa vượt trội nhờ vào thành phần hợp kim chứa crom (Cr), giúp tạo ra lớp màng oxit crom bảo vệ bề mặt thép khỏi sự tác động của môi trường.
Các loại inox phổ biến làm máng cáp:
- Inox 304: Đây là loại inox phổ biến nhất, với 18% crom và 8% niken, có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường, đồng thời dễ gia công và lắp đặt.
- Inox 316: Loại inox này có thêm 2% molybdenum, giúp tăng khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt là trong môi trường có hóa chất, nước biển, hoặc môi trường nhiệt độ cao.
Công nghệ bảo vệ bề mặt cho inox:
- Lớp oxit tự nhiên: Inox có khả năng tự hình thành lớp oxit crom trên bề mặt khi tiếp xúc với không khí, giúp bảo vệ bề mặt khỏi sự ăn mòn. Đây là một trong những ưu điểm vượt trội của inox so với các vật liệu kim loại khác.
- Xử lý bề mặt: Để tăng thêm tính thẩm mỹ và khả năng bảo vệ bề mặt, inox có thể được xử lý qua các công nghệ như đánh bóng, mài, hoặc phun cát, giúp tạo ra bề mặt sáng bóng và mịn màng.
- Sơn phủ: Trong một số trường hợp, inox có thể được phủ thêm một lớp sơn tĩnh điện hoặc lớp phủ bảo vệ khác để gia tăng khả năng chống mài mòn, đặc biệt trong môi trường đặc biệt như hóa chất mạnh hoặc môi trường cực kỳ ẩm ướt.
4. Báo giá máng cáp điện
Giá tham khảo (Tùy theo nhà cung cấp và điều kiện thị trường):
- Máng cáp thép mạ kẽm: Khoảng 50.000 - 200.000 VND/mét.
- Máng cáp inox: Khoảng 200.000 - 500.000 VND/mét (tuỳ thuộc vào loại inox, ví dụ: inox 304, inox 316).
- Máng cáp nhựa PVC: Khoảng 30.000 - 100.000 VND/mét (tùy theo kích thước và loại nhựa).
Lưu ý: Đây chỉ là mức giá tham khảo và có thể thay đổi tùy vào yêu cầu cụ thể của công trình, nhà cung cấp và thị trường tại thời điểm mua hàng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá máng cáp điện:
- Vật liệu làm máng cáp (Thép, Inox, Nhựa, Nhôm, FRP)
- Kích thước và thiết kế của máng cáp (Chiều dài, kích thước, yêu cầu thiết kế đặc biệt)
- Công nghệ bảo vệ bề mặt (Mạ kẽm, Sơn tĩnh điện, Inox, Mạ hợp kim)
- Số lượng đặt hàng (Số lượng lớn và. số lượng nhỏ)
- Thương hiệu và nhà cung cấp (Thương hiệu nổi tiếng, nhà cung cấp địa phương hay quốc tế)
- Tiêu chuẩn và chứng nhận (Tiêu chuẩn quốc tế, chứng nhận chống cháy, chống ăn mòn)
- Điều kiện vận chuyển và lắp đặt (Vị trí công trình, phí vận chuyển, lắp đặt)
Butraco là đơn vị cung cấp các bộ máng cáp điện uy tín và chất lượng, chuyên cung cấp đầy đủ các phụ kiện liên quan như máng cáp, bát treo, ty treo, thanh đỡ, ốc vít, giúp đảm bảo lắp đặt hệ thống cáp điện an toàn và hiệu quả. Butraco cam kết cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn, có độ bền cao, phục vụ cho các công trình điện trong và ngoài nước.
Ưu điểm của máng cáp điện Butraco:
- Chất lượng vượt trội: Máng cáp điện Butraco được sản xuất từ các vật liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt, giúp bảo vệ hệ thống cáp điện trong suốt quá trình sử dụng.
- Chống ăn mòn và oxi hóa: Các sản phẩm của Butraco được xử lý bề mặt với lớp sơn phủ chống gỉ, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và duy trì độ bền trong các môi trường khắc nghiệt.
- Thiết kế linh hoạt: Máng cáp Butraco có nhiều kiểu dáng, kích thước và phụ kiện đi kèm đa dạng, phù hợp với các công trình khác nhau, từ công nghiệp đến dân dụng.
- Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Máng cáp của Butraco được thiết kế dễ lắp đặt và có khả năng điều chỉnh cao, giúp việc thi công nhanh chóng, đồng thời thuận tiện cho việc bảo trì và nâng cấp hệ thống cáp.
- Tiết kiệm chi phí: Sản phẩm có giá thành hợp lý nhưng vẫn đảm bảo chất lượng, giúp giảm thiểu chi phí thi công và bảo trì cho các công trình điện.
- An toàn và ổn định: Máng cáp Butraco giúp bảo vệ cáp điện khỏi các tác động bên ngoài, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và kéo dài tuổi thọ của hệ thống cáp.
Với những ưu điểm này, máng cáp điện Butraco là lựa chọn hàng đầu cho các công trình điện, đảm bảo tính hiệu quả, an toàn và lâu dài.
Nếu Quý khách hàng quan tâm đến các sản phẩm gia công cơ khí, muốn tìm kiếm một đơn vị sản xuất và phân phối các sản phẩm uy tín, chất lượng. Butraco luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp tất cả những gì bạn cần với phương châm “Cái gì bạn cần chúng tôi đều có”. Với đội ngũ cán bộ công nhân viên giàu kinh nghiệm, nhiệt huyết của tuổi trẻ chúng tôi đã dần khẳng định được vị thế là công ty đi đầu trong lĩnh vực sản xuất, gia công các vật liệu nội thất bằng tôn lợp, inox và sản phẩm gia công cơ khí.
---------------------------------------------
- Công ty TNHH Butraco Việt Nam (BUTRACO VIETNAM COMPANY.,Ltd)
- VPGD: Tòa N03, Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
- Nhà máy: KCN Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội
- SĐT liên hệ: 0983566468 - 0979566468