Phân biệt các loại nhôm, loại nhôm nào tốt nhất?

Nhôm là một trong những vật liệu quan trọng của ngành công nghiệp hiện đại, được ưa chuộng nhờ trọng lượng nhẹ, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Tuy nhiên, mỗi loại nhôm lại có thành phần hợp kim và tiêu chuẩn sản xuất riêng, dẫn đến khác biệt rõ rệt về tính chất cơ học và phạm vi ứng dụng. Việc hiểu và phân biệt đúng từng mác nhôm sẽ giúp lựa chọn vật liệu tối ưu, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất.

1. Các loại nhôm trên thị trường hiện tại

Nhôm trên thị trường có nhiều mác khác nhau, nhưng sáu loại sau đây là phổ biến nhất trong cả công nghiệp lẫn dân dụng.

1.1. Nhôm 6063

Nhôm 6063 là hợp kim nhôm – magie – silic, nổi tiếng trong ngành xây dựng và kiến trúc nhờ khả năng đùn ép (extrusion) tuyệt vời. Khi nói đến những sản phẩm nhôm định hình với bề mặt nhẵn mịn và dễ xử lý thẩm mỹ, 6063 gần như là lựa chọn đầu tiên.

Đi sâu vào đặc điểm, nhôm 6063 có:

  • Độ dẻo cao, dễ uốn và tạo hình theo nhiều kiểu dáng phức tạp. 
  • Khả năng chống ăn mòn
  • Và bề mặt có thể xử lý anod hóa hoặc sơn tĩnh điện 
  • Nhờ những ưu điểm trên, nhôm 6063 thường được ứng dụng vào:
  • Cửa nhôm kính, khung trang trí nội thất, biển quảng cáo…
  • Và thậm chí là khung xe đạp, phụ kiện dân dụng. 

Đây là loại nhôm lý tưởng khi ưu tiên yếu tố thẩm mỹ và tính dễ gia công hơn là sức chịu tải cực cao.

tên   gọi   chủng   giá

1.2. Nhôm 6061

Nếu 6063 nổi bật ở khả năng định hình thì 6061 lại được biết đến với sự cân bằng tuyệt vời giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính gia công cơ khí. Hợp kim này chứa nhôm – magie – silic – đồng, giúp nâng cao độ cứng và khả năng chịu lực so với 6063.

Đặc điểm nổi bật của 6061 là: 

  • Khả năng chịu tải tốt, 
  • Dễ gia công cắt gọt, hàn và xử lý bề mặt. 
  • Khả năng chống ăn mòn khá ổn định, kể cả trong môi trường biển.
  • Ứng dụng phổ biến của nhôm 6061 bao gồm: 
  • Kết cấu cơ khí, khung máy, bộ phận hàng không.
  • Khung xe tải, tàu thủy, giàn giáo.
  • Khuôn mẫu công nghiệp.

1.3. Nhôm 5052

Nếu 6063 được ưu ái trong thiết kế và thẩm mỹ, thì 6061 lại chứng minh sức mạnh trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao. Nhưng vẫn còn những mác nhôm chuyên dụng cho môi trường đặc biệt, và một trong số đó là 5052. Nhôm 5052 thuộc nhóm hợp kim nhôm – magie không chứa đồng, nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường biển hoặc có tính ăn mòn cao. Điểm mạnh này khiến 5052 trở thành vật liệu ưa chuộng trong công nghiệp hàng hải.

Các ứng dụng của nhôm 5052 trải rộng từ:

  • Vỏ tàu, bồn chứa hóa chất, ống dẫn dầu khí, bảng điều khiển.
  • Thiết bị nhà bếp công nghiệp cho đến các chi tiết trong ngành ô tô.

tên   gọi   chủng   giá

1.4. Nhôm 7075

Khi yêu cầu đặt ra là “cần một loại nhôm siêu bền”, 7075 gần như là câu trả lời số một. Đây là hợp kim nhôm – kẽm – magie – đồng, nổi tiếng với độ bền kéo và khả năng chịu lực gần như tương đương thép, nhưng vẫn giữ được ưu thế nhẹ của nhôm.

Đặc điểm nổi bật của 7075 là: 

  • Độ bền kéo rất cao, tương đương với thép nhẹ.
  • Độ cứng lớn, chịu mài mòn tốt.
  • Chống ăn mòn kém hơn 5052, cần xử lý bề mặt kỹ.

Nhờ độ bền vượt trội, 7075 được ứng dụng nhiều trong:

  • Linh kiện máy bay, bộ phận vũ khí, 
  • Khuôn ép nhựa, chi tiết chịu tải cao.
  • Khung xe đua, thiết bị thể thao mạo hiểm.

1.5. Nhôm 5083

Nhôm 5083 thuộc nhóm hợp kim nhôm – magie – mangan, nổi bật với khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, kể cả khi tiếp xúc liên tục với nước biển. Điểm đặc biệt là dễ hàn, dễ gia công dù khả năng chịu lực không bằng 7075, 5083 vẫn có độ bền rất tốt và giữ vững cơ tính ngay cả ở nhiệt độ thấp phù hợp trong ngành đóng tàu.

Ứng dụng của nhôm 5083 bao gồm: 

  • Thân tàu biển, xe bồn chở hóa chất, container đông lạnh, bồn chứa áp lực. 
  • Và các chi tiết cơ khí ngoài trời.

tên   gọi   chủng   giá

1.6. Nhôm 2024

5083 nổi trội về khả năng “chịu đựng” môi trường khắc nghiệt, nhưng nếu xét đến các ứng dụng hàng không và vận tải đòi hỏi tỷ lệ bền/trọng lượng tối ưu, loại nhôm 2024 vẫn là đối thủ đáng gờm.

Nhôm 2024 là hợp kim nhôm – đồng – mangan, nổi tiếng với độ bền kéo và khả năng chống mỏi cao, đặc biệt phù hợp cho các chi tiết máy chịu tải trọng động. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của 2024 kém, nên hầu hết sản phẩm từ hợp kim này cần được phủ bảo vệ bề mặt.

Đặc điểm nổi bật của 2024 là: 

  • Độ bền kéo cao, chịu va đập tốt.
  • Khả năng gia công cơ khí tốt.
  • Chống ăn mòn kém, cần xử lý bề mặt.

Ứng dụng tiêu biểu bao gồm:

  • Các chi tiết khung và cánh máy bay, bánh răng, trục quay. 
  • Bộ phận chịu tải trong ô tô và máy móc công nghiệp.

2. Loại nhôm nào tốt nhất hiện nay

Câu hỏi “loại nhôm nào tốt nhất hiện nay” thực chất không có câu trả lời duy nhất, bởi mỗi mác nhôm đều được tối ưu cho một nhóm ứng dụng riêng. Nếu xét về độ bền cơ học tối đa, 7075 thường đứng đầu bảng.

Nếu ưu tiên chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, 5052 hoặc 5083 sẽ vượt trội. Trong khi đó, nếu cần tính thẩm mỹ và dễ tạo hình, 6063 vẫn là lựa chọn tối ưu. Còn 6061 lại là “sự cân bằng” tốt giữa các yếu tố, phù hợp cho nhiều ngành.

Vì vậy, thay vì tìm một loại nhôm “tốt nhất” nói chung, nên xác định loại nhôm “tốt nhất cho từng nhu cầu cụ thể”. Ví dụ:

  • Hàng hải: 5052, 5083
  • Hàng không, quân sự: 7075, 2024
  • Xây dựng, kiến trúc: 6063
  • Cơ khí đa dụng: 6061

Mỗi loại nhôm có thế mạnh và hạn chế riêng, và chính sự đa dạng này giúp ngành công nghiệp có thể tối ưu chi phí và hiệu suất. Khi lựa chọn, hãy bắt đầu từ yêu cầu sử dụng (môi trường, tải trọng, hình thức gia công) rồi mới quyết định mác nhôm phù hợp. Nếu bạn cần gia công nhôm theo yêu cầu với độ chính xác cao, chất lượng đảm bảo và quy trình an toàn, Butraco sẵn sàng đồng hành để biến ý tưởng của bạn thành sản phẩm hoàn thiện.

tên   gọi   chủng   giá

Nếu Quý khách hàng quan tâm đến các sản phẩm gia công cơ khí, muốn tìm kiếm một đơn vị sản xuất và phân phối các sản phẩm uy tín, chất lượng. Butraco luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp tất cả những gì bạn cần với phương châm “Cái gì bạn cần chúng tôi đều có”. Với đội ngũ cán bộ công nhân viên giàu kinh nghiệm, nhiệt huyết của tuổi trẻ chúng tôi đã dần khẳng định được vị thế là công ty đi đầu trong lĩnh vực sản xuất, gia công các vật liệu nội thất bằng tôn lợp, inox và sản phẩm gia công cơ khí.

---------------------------------------------

  • Công ty TNHH Butraco Việt Nam (BUTRACO VIETNAM COMPANY.,Ltd)
  • VPGD: Tòa N03, Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Nhà máy: KCN Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội
  • SĐT liên hệ: 0983566468 - 0979566468