Phân biệt các loại nhôm kỹ thuật phổ biến: Nhôm 7075, 6063, 5052 và A1050

Nhôm là kim loại nhẹ, bền và linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, xây dựng, hàng không, ô tô, và nhiều ngành sản xuất hiện đại khác. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại nhôm đều giống nhau. Trong thực tế, có nhiều mác nhôm với đặc tính cơ học khác nhau như nhôm 7075, nhôm 6063, nhôm 5052 hay nhôm A1050, mỗi loại phù hợp với mục đích sử dụng riêng biệt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng và lựa chọn đúng loại nhôm kỹ thuật phù hợp.

1. Tổng quan về nhôm kỹ thuật và mác nhôm phổ biến

Mác nhôm là cách phân loại các loại nhôm dựa trên thành phần hóa học và đặc tính cơ lý của chúng. Các hệ mác nhôm thường được đánh số theo tiêu chuẩn quốc tế như AA (Aluminum Association), cho phép dễ dàng nhận biết loại hợp kim và ứng dụng tương ứng.

Ý nghĩa của các con số: 7075, 5052, 6063, A1050

  • 7075: Nhôm siêu cứng, thuộc nhóm nhôm hợp kim với kẽm là thành phần chính, thường dùng trong hàng không và cơ khí chính xác.
  • 5052: Nhôm có độ bền cao, chống ăn mòn tốt, thường dùng trong đóng tàu, thùng nhiên liệu.
  • 6063: Nhôm định hình, dễ đùn ép, ứng dụng phổ biến trong làm cửa, khung nhôm kính, kết cấu nội thất.
  • A1050: Nhôm nguyên chất với độ tinh khiết lên đến 99.5%, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, dùng trong điện công nghiệp.

Chọn đúng mác nhôm không chỉ giúp tối ưu chi phí mà còn đảm bảo hiệu suất và độ an toàn trong sử dụng. Ví dụ: nhôm 7075 dùng cho chi tiết chịu lực, trong khi A1050 phù hợp cho làm dây dẫn điện.

a7075   phôi   t6   a5052   a6063   1050   h14   cuộn

2. Nhôm 7075 là gì?

Nhôm 7075 là một trong những hợp kim nhôm có độ bền cao nhất, thường được dùng trong ngành hàng không, khuôn mẫu, chế tạo xe đua và máy móc chính xác.

Các đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng của nhôm 7075: Rất cao, có thể đạt tới 150–160 Brinell (HB), tương đương thép nhẹ.
  • Khối lượng riêng của nhôm 7075: Khoảng 2.81 g/cm³, cao hơn nhôm nguyên chất nhưng vẫn nhẹ hơn thép.
  • Nhôm tròn 7075: Dạng thanh tròn thường được dùng trong cơ khí chính xác, tiện trục, chế tạo chi tiết quay.

3. Nhôm 5052 là gì?

Nhôm 5052 là hợp kim nhôm thuộc dòng 5xxx, có magie làm thành phần chính, nổi bật với khả năng chịu ăn mòn và hàn tốt.

  • Được sử dụng nhiều trong ngành hàng hải, vỏ tàu, bình xăng, thùng nhiên liệu,...
  • Khối lượng riêng của nhôm 5052: Khoảng 2.68 g/cm³, giúp giảm trọng lượng công trình.

4. Nhôm 6063 là gì?

Nhôm 6063 là hợp kim phổ biến trong ngành xây dựng, đặc biệt thích hợp cho đùn ép làm thanh nhôm định hình.

Các thông tin quan trọng:

  • Mác nhôm 6063 T5 là gì? Là loại nhôm được xử lý nhiệt theo chuẩn T5 (làm nguội bằng không khí sau khi ép và gia nhiệt để tăng độ bền).
  • Tiêu chuẩn nhôm 6063 T5: Theo ASTM B221, có độ dẻo, khả năng tạo hình tốt.
  • Độ cứng nhôm 6063 T5: Khoảng 70–75 HB, đủ cứng để làm kết cấu nhẹ, dễ gia công.

a7075   phôi   t6   a5052   a6063   1050   h14   cuộn

5. Nhôm a1050 là gì

Nhôm A1050 là nhôm nguyên chất (trên 99.5%), có khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt cực tốt và khả năng chống oxy hóa ổn định.

  • Thường dùng trong ngành điện, thiết bị gia nhiệt, tản nhiệt, bảng điều khiển,...
  • Do không pha nhiều hợp kim nên A1050 rất mềm, dễ dập, cán và anod hóa.

6. Bảng so sánh tổng quan các loại nhôm phổ biến

Mỗi loại nhôm kỹ thuật đều có đặc tính cơ lý khác nhau, phù hợp với từng mục đích sử dụng cụ thể. Để giúp bạn dễ hình dung và lựa chọn, dưới đây là bảng so sánh tổng quan giữa các loại nhôm được dùng nhiều nhất hiện nay:

a7075   phôi   t6   a5052   a6063   1050   h14   cuộn

Việc phân biệt các loại nhôm kỹ thuật như nhôm 7075, 5052, 6063, và A1050 là yếu tố then chốt giúp bạn chọn đúng vật liệu phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế. Dựa vào đặc tính về độ cứng, khối lượng riêng, khả năng chống ăn mòn và ứng dụng điển hình, bạn có thể tối ưu hiệu quả kỹ thuật lẫn chi phí sản xuất. Nếu bạn đang tìm nhà cung cấp uy tín cho các loại nhôm này, hãy đảm bảo lựa chọn đơn vị có chứng nhận chất lượng và tư vấn kỹ thuật rõ ràng.

Công ty Butraco Việt Nam luôn sẵn sàng cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm tốt nhất, là công ty đi đầu trong lĩnh vực sản xuất, gia công các sản phẩm nội thất bằng vật liệu inox, thép, tôn lợp, và các sản phẩm gia công cơ khí. Nắm rõ tiêu chí “Chất lượng - Chuyên nghiệp - Hiệu quả”. Butraco luôn tin tưởng sẽ thành công trong mọi lĩnh vực xứng đáng với niềm tin của khách hàng và đối tác. 

-------------------------------------------

Butraco Việt Nam – Nhà cung cấp dịch vụ cắt laser CNC, gia công kim loại tấm theo yêu cầu

  • Công ty TNHH Butraco Việt Nam (BUTRACO VIETNAM COMPANY.,Ltd)
  • VPGD: Tòa N03, Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Nhà máy: KCN Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội
  • SĐT liên hệ: 0983566468 - 0979566468