Ngoài tôn sóng, tôn phẳng cũng là loại vật tư được tìm mua nhiều cho các công trình xây dựng. Dù vậy, nhiều người vẫn còn phân vân, không biết nên lựa chọn mua tôn phẳng hay tôn sóng. Hãy xem ngay bài viết từ Butraco để biết tôn phẳng là gì và các đặc điểm, thông số của tôn phẳng nhé.
1. Giới thiệu về tole phẳng
Tôn phẳng (hay còn gọi là tole phẳng) là loại vật liệu kim loại có bề mặt phẳng, không có các gợn sóng hay gân nổi như các loại tôn khác. Thông thường, tôn phẳng được làm từ các vật liệu như thép, nhôm, hoặc thép mạ kẽm, và có thể được phủ lớp sơn tĩnh điện hoặc lớp bảo vệ chống ăn mòn, tùy vào mục đích sử dụng.
Đặc điểm và khác biệt của tole phẳng đối với các loại tôn khác:
- Bề mặt phẳng hoàn toàn: Tôn phẳng có bề mặt mịn, không gân, không sóng, tạo nên một diện mạo trơn tru, đơn giản và dễ dàng trong việc xử lý hoặc gia công.
- Độ dày linh hoạt: Tôn phẳng có nhiều độ dày khác nhau, từ loại mỏng cho các công trình nhẹ đến loại dày cho các công trình chịu lực, giúp đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
- Tính đa năng: Khác với tôn sóng hoặc tôn gợn (có các gân để tăng cường độ cứng và khả năng thoát nước), tôn phẳng chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu bề mặt phẳng, có khả năng tạo hình tốt và dễ dàng kết hợp với các loại vật liệu khác.
- Tính thẩm mỹ: Với bề mặt nhẵn mịn, tôn phẳng mang lại tính thẩm mỹ cao, dễ dàng được sơn hoặc xử lý bề mặt để tạo ra các sản phẩm trang trí hoặc kết cấu kiến trúc hiện đại.
- Khả năng gia công cao: Tôn phẳng có thể dễ dàng cắt, uốn, tạo hình theo yêu cầu, thuận tiện cho các quy trình gia công trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Tôn phẳng có nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp, nhờ vào tính đa dụng và dễ dàng gia công. Dưới đây là một số lĩnh vực phổ biến sử dụng tôn phẳng:
- Trong xây dựng: Khổ tole phẳng, tấm tole phẳng thường được sử dụng làm tấm ốp cho các bức tường, mái nhà, và các công trình cần có bề mặt phẳng mịn. Tôn phẳng cũng được dùng làm vật liệu vách ngăn nội thất, sàn nhà thép hoặc các tấm trải sàn trong các công trình xây dựng lớn.
- Trong công nghiệp: Tôn phẳng là một trong những vật liệu quan trọng trong gia công cơ khí, dùng để chế tạo các linh kiện, phụ tùng và các sản phẩm kim loại khác. Tôn phẳng có thể dễ dàng được cắt, đột dập, uốn cong để tạo ra các sản phẩm có hình dạng và kích thước đa dạng.
- Ứng dụng trong ngành điện: Tôn phẳng cũng được sử dụng rộng rãi trong việc sản xuất tủ điện, bảng điều khiển hoặc các thành phần liên quan đến hệ thống điện. Tôn phẳng giúp bảo vệ các thiết bị điện khỏi các yếu tố bên ngoài và mang lại độ bền cao cho các hệ thống này.
2. Thông số kỹ thuật và giá cả
Giá tôn phẳng mạ màu có thể dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày, khổ tôn, lớp sơn mạ màu và các nhà cung cấp. Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến giá tôn phẳng mạ màu:
- Độ dày tôn: Độ dày tôn là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến giá thành. Tôn càng dày, giá càng cao.
- Khổ tôn : Khổ tôn tiêu chuẩn thường là 1.000 mm hoặc 1.200 mm. Tấm tôn có khổ lớn hơn sẽ có giá cao hơn.
- Lớp mạ và chất lượng lớp mạ: Các loại tôn phẳng mạ kẽm và mạ nhôm kẽm sẽ có giá khác nhau, tùy thuộc vào chất lượng lớp mạ và độ dày của lớp phủ này.
- Nhà sản xuất và thương hiệu: Các thương hiệu lớn và có uy tín thường có mức giá cao hơn, nhưng đi kèm với chất lượng và dịch vụ bảo hành tốt hơn.
Đặc điểm kỹ thuật của tôn phẳng mạ màu:
- Độ bền và khả năng chống ăn mòn: Tôn phẳng mạ màu được phủ một lớp sơn hoặc lớp mạ kẽm, nhôm kẽm giúp bảo vệ bề mặt tôn khỏi tác động của môi trường như mưa, nắng, gió, bụi. Lớp mạ kẽm hoặc nhôm kẽm giúp bảo vệ tôn khỏi bị oxy hóa, giúp kéo dài tuổi thọ ngay cả trong môi trường ẩm ướt hay có hóa chất nhẹ.
- Tính thẩm mỹ cao: Tôn phẳng mạ màu được sản xuất với nhiều màu sắc phong phú và đa dạng, từ các tông màu trung tính như xám, trắng, bạc, đến các màu sắc tươi sáng như xanh, đỏ, vàng. Bề mặt phẳng mịn và không gợn sóng giúp dễ dàng trong việc lắp đặt và kết hợp với các vật liệu khác như kính, gỗ, gạch. Điều này cũng giúp cho công trình có vẻ ngoài hiện đại, gọn gàng và tinh tế.
- Khả năng cách nhiệt và cách âm: Mặc dù tôn phẳng thông thường không có khả năng cách âm tốt, nhưng khi kết hợp với các vật liệu cách âm khác, tôn phẳng mạ màu có thể giảm tiếng ồn, nhất là khi sử dụng trong mái nhà hoặc tường bao.
- Độ dày và tính năng gia công: Tôn phẳng mạ màu có nhiều độ dày khác nhau, từ loại mỏng cho đến loại dày hơn, đáp ứng nhu cầu từ các công trình dân dụng nhẹ đến các kết cấu công nghiệp nặng. Tôn phẳng dễ dàng được cắt, uốn, và tạo hình để đáp ứng các yêu cầu thiết kế phức tạp.
3. So sánh các loại Tôn Sóng
Bảng so sánh tôn phẳng và các loại tôn sóng của Butraco
Lý do khách hàng nên chọn tôn sóng của Butraco thay vì tôn phẳng:
- Độ bền cao
- Các loại tôn sóng của Butraco như tôn Seamlock, tôn 5 sóng, 6 sóng, 9 sóng, 11 sóng, và 13 sóng đều được thiết kế để tăng độ cứng và khả năng chịu lực. So với tôn phẳng, các gợn sóng trên bề mặt của tôn giúp phân bổ lực đồng đều hơn, làm tăng khả năng chịu được các tác động từ gió, mưa và trọng tải. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình ngoài trời, nơi tôn phải đối mặt với các yếu tố thời tiết khắc nghiệt.
- Tôn Seamlock, với thiết kế khóa liên kết, còn giúp bảo vệ công trình khỏi các vấn đề rò rỉ, đặc biệt tại các điểm ghép nối. Khóa này giúp kết cấu mái kiên cố và hạn chế tình trạng dột hay nước mưa thấm qua các khe nối, một tính năng vượt trội mà tôn phẳng không có.
- Khả năng thoát nước và chống dột tốt hơn
- Các loại tôn sóng của Butraco, đặc biệt là các loại tôn có từ 5 đến 13 sóng, có khả năng thoát nước tốt hơn nhờ vào thiết kế nhiều sóng. Các gợn sóng không chỉ tạo độ cứng mà còn giúp dẫn nước dễ dàng ra khỏi bề mặt mái, giảm nguy cơ nước ứ đọng hoặc dột. Đối với các công trình có mái có độ dốc thấp hoặc thường xuyên tiếp xúc với lượng mưa lớn, tôn sóng sẽ là lựa chọn lý tưởng so với tôn phẳng.
- Tôn Seamlock với cơ chế khóa liên kết giúp ngăn chặn nước thấm vào qua các điểm nối. Điều này tạo ra một lớp bảo vệ tối ưu cho công trình, giúp hạn chế hiện tượng dột và rò rỉ.
- Tính thẩm mỹ cao và đa dạng kiểu dáng: Tôn sóng của Butraco có nhiều kiểu dáng và mẫu mã khác nhau, phù hợp với nhiều loại công trình, từ nhà ở dân dụng đến các công trình công nghiệp lớn. Tôn 5 sóng, 6 sóng thường mang lại vẻ đẹp mạnh mẽ, công nghiệp, trong khi tôn 9, 11, 13 sóng lại có tính thẩm mỹ cao, thích hợp cho các công trình đòi hỏi yêu cầu về thiết kế.
- Khả năng cách nhiệt và cách âm: Một trong những ưu điểm vượt trội của tôn sóng, đặc biệt là tôn Seamlock và các loại tôn sóng cao của Butraco, là khả năng kết hợp với các vật liệu cách nhiệt như lớp phủ PU, PE. Ngoài ra, tôn sóng có khả năng cách âm tốt hơn so với tôn phẳng, nhờ cấu trúc sóng và vật liệu phủ, giúp giảm tiếng ồn từ mưa hoặc các tác động khác.
- Lắp đặt dễ dàng và an toàn hơn
Nếu Quý khách hàng quan tâm đến các sản phẩm gia công cơ khí, muốn tìm kiếm một đơn vị sản xuất và phân phối các sản phẩm uy tín, chất lượng. Butraco luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp tất cả những gì bạn cần với phương châm “Cái gì bạn cần chúng tôi đều có”. Với đội ngũ cán bộ công nhân viên giàu kinh nghiệm, nhiệt huyết của tuổi trẻ chúng tôi đã dần khẳng định được vị thế là công ty đi đầu trong lĩnh vực sản xuất, gia công các vật liệu nội thất bằng tôn lợp, inox và sản phẩm gia công cơ khí.
---------------------------------------------
- Công ty TNHH Butraco Việt Nam (BUTRACO VIETNAM COMPANY.,Ltd)
- VPGD: Tòa N03, Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
- Nhà máy: KCN Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội
- SĐT liên hệ: 0983566468 - 0979566468