Thép hình là gì? Tất tật những điều bạn nên biết về thép hình

Trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí công nghiệp, thép hình là một trong những loại vật liệu quan trọng nhất, đảm nhận vai trò chịu lực, tạo kết cấu và đảm bảo độ bền cho công trình. Tuy nhiên, để lựa chọn đúng chủng loại thép hình phù hợp, người sử dụng cần nắm rõ khái niệm, thông số kỹ thuật, mác thép, khả năng chịu lực, cách đọc ký hiệu cũng như các quy định khấu hao liên quan. Bài viết dưới đây tổng hợp chi tiết và dễ hiểu giúp bạn nắm trọn kiến thức nền tảng nhất về vật liệu này.

1. Thép hình là gì? 

Thép là loại vật liệu được ứng dụng rất nhiều trong lĩnh vực xây dựng bởi nhiều ưu điểm vượt trội. Ngày nay có rất nhiều loại thép trên thị trường như thép hộp, thép tấm, thép hình, thép dây, v.v. Trong đó, thép hình là loại thép được sản xuất với mặt cắt ngang có hình dạng nhất định như chữ U, I, H, L, T… nhằm tối ưu khả năng chịu tải, sử dụng rộng rãi trong nhà xưởng, cầu đường, nhà thép tiền chế, khung máy, cột kèo hoặc các kết cấu thép tải trọng lớn.

Tên tiếng anh của thép hình là Structural Steel Sections hoặc Steel Profiles, dùng phổ biến trong hồ sơ kỹ thuật và catalog của các nhà sản xuất.

- Ký hiệu thép hình: Mỗi loại thép hình đều có ký hiệu riêng để thể hiện dạng mặt cắt  và kích thước tiêu chuẩn. Một số ký hiệu phổ biến.

I hoặc H – thép hình chữ I, chữ H
U – thép hình chữ U
V, L – thép góc (thép hình chữ L)
T – thép hình chữ T

Nhờ hệ ký hiệu này, kỹ sư và nhà sản xuất dễ dàng lựa chọn và giao tiếp chính xác theo tiêu chuẩn kỹ thuật.

- Các loại thép hình thường sử dụng: Để đáp ứng yêu cầu chịu lực khác nhau, thép hình được sản xuất từ nhiều loại thép có cấp độ bền khác nhau. Một số mác thép hay gặp

  • CT3
  • SS400
  • Q235
  • Q345
  • A36
  • S275
  • S355

Đây là các loại phổ biến trong xây dựng dân dụng, công nghiệp và kết cấu tải trọng cao.

cường   barem   tphcm   thuê   ps   nhập   khẩu   mới

2. Quy cách, thông số kỹ thuật thép hình

Sau khi hiểu rõ khái niệm và đặc điểm của thép hình, bước tiếp theo là nắm được quy cách và các thông số kỹ thuật – những dữ liệu đóng vai trò nền tảng trong việc thiết kế, tính toán chịu lực cũng như lập dự toán chính xác cho công trình.

- Kích thước thép hình: Trên thực tế, mỗi loại thép hình đều được sản xuất theo dải kích thước tiêu chuẩn, nhằm đảm bảo khả năng chịu tải và phù hợp nhiều dạng ứng dụng. Chẳng hạn:

  • Thép chữ H, I: 100×100 đến 400×400 mm
  • Thép chữ U: U50 – U300
  • Thép góc L/V: 25×25 – 200×200 mm

Nhờ hệ thống kích thước rõ ràng này, kỹ sư có thể dễ dàng lựa chọn loại thép phù hợp nhất với yêu cầu chịu lực của từng cấu kiện.

- Trọng lượng - khối lượng riêng - tỷ trọng: Song song với kích thước, trọng lượng thép hình là chỉ số không thể thiếu trong thiết kế và bóc tách vật tư. Để tính được trọng lượng thực tế, cần nắm:

  • Khối lượng riêng/thể tích của thép hình ≈ 7.85 T/m³
  • Giá trị này đồng thời cũng được xem là tỷ trọng của thép hình, và thường được dùng để:
  • Xác định trọng lượng vật tư lắp đặt
  • Tính tải trọng kết cấu do thép gây ra
  • Lập bảng dự toán khối lượng và chi phí

Có thể thấy, đây là thông số cốt lõi không chỉ cho kỹ sư thiết kế mà cả bộ phận dự toán, kế toán công trình.

- Định mức sản xuất thép hình: Không chỉ dừng lại ở thông số lý thuyết, trong thực tế sản xuất, thép hình còn phải tuân theo định mức sản xuất để đảm bảo chất lượng ổn định. Các tiêu chí thường bao gồm:

  • Mức tiêu hao nguyên liệu
  • Dung sai kích thước cho phép
  • Độ hoàn thiện bề mặt
  • Năng suất và tính ổn định của thiết bị cán

Việc tuân thủ định mức giúp nhà máy kiểm soát chất lượng trên từng lô sản phẩm, đồng thời đảm bảo thép hình khi xuất xưởng luôn đạt yêu cầu kỹ thuật và an toàn sử dụng.

cường   barem   tphcm   thuê   ps   nhập   khẩu   mới

3. Quy định về khấu hao thép hình

Bên cạnh các chỉ số vật lý, thép hình cũng chịu các yêu cầu liên quan đến vấn đề tài chính kế toán. Vì vậy, cần hiểu cả quy định về khấu hao thép hình, để tính toán tài sản và chi phí chính xác.

- Sai số cho phép của thép hình: Trong quá trình sản xuất, tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế cho phép thép hình có một số dung sai nhất định như

  • Độ thẳng
  • Độ cong
  • Dung sai chiều rộng cánh và chiều dày
  • Độ lệch góc mặt cắt

Những sai số này phải nằm trong giới hạn để đảm bảo độ an toàn khi chịu lực.

- Ứng suất cho phép: Liên quan chặt chẽ đến phần dung sai là ứng suất cho phép, được tính dựa trên

  • Mác thép
  • Giới hạn chảy
  • Hệ số an toàn
  • Điều kiện sử dụng

Nhờ đó, kỹ sư có thể xác định chính xác khả năng chịu tải của từng mô đun kết cấu.

- Cách tính khấu hao và trọng lượng: Để phục vụ đầu tư và quyết toán, doanh nghiệp có thể áp dụng

  • Khấu hao đường thẳng
  • Khấu hao theo sản lượng
  • Khấu hao theo giá trị giảm dần
  • Còn về tính trọng lượng, công thức cơ bản là:
  • Khối lượng = Diện tích mặt cắt × Chiều dài × 7.85

Giúp xác định nhanh trọng lượng thép cho sản xuất hoặc thi công.

4. Cách đọc thông số thép hình

Sau khi nắm được thông số, việc đọc ký hiệu thép hình chính xác là bước tiếp theo để áp dụng vào thực tế thiết kế.

Ví dụ: H300×300×10×15

Ý nghĩa:

  • Cao 300 mm
  • Rộng cánh 300 mm
  • Dày bụng 10 mm
  • Dày cánh 15 mm

Những thông số này là “ngôn ngữ chung” giữa thiết kế – giám sát – sản xuất, đảm bảo tính chính xác và thống nhất trong thi công.

cường   barem   tphcm   thuê   ps   nhập   khẩu   mới

Tóm lại, thép hình là vật liệu không thể thiếu trong xây dựng và cơ khí công nghiệp. Việc hiểu rõ định nghĩa, ký hiệu, mác thép, thông số kỹ thuật, cách tính trọng lượng và cả quy định khấu hao sẽ giúp kỹ sư và chủ đầu tư chủ động hơn trong lập dự toán, thiết kế kết cấu và kiểm soát chi phí. 

Nếu Quý khách hàng quan tâm đến các sản phẩm gia công cơ khí, muốn tìm kiếm một đơn vị sản xuất và phân phối các sản phẩm uy tín, chất lượng. Butraco luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp tất cả những gì bạn cần với phương châm “Cái gì bạn cần chúng tôi đều có”. Với đội ngũ cán bộ công nhân viên giàu kinh nghiệm, nhiệt huyết của tuổi trẻ chúng tôi đã dần khẳng định được vị thế là công ty đi đầu trong lĩnh vực sản xuất, gia công các vật liệu nội thất bằng tôn lợp, inox và sản phẩm gia công cơ khí.

---------------------------------------------

  • Công ty TNHH Butraco Việt Nam (BUTRACO VIETNAM COMPANY.,Ltd)
  • VPGD: Tòa N03, Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Nhà máy: KCN Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội
  • SĐT liên hệ: 0983566468 - 0979566468