​Thép hình U - Kích thước, quy cách, tiêu chuẩn

Trong ngành xây dựng và cơ khí, thép hình chữ U là vật liệu kết cấu không thể thiếu nhờ khả năng chịu tải tốt, dễ thi công và có nhiều kích thước đa dạng như thép hình U50, U80, U100, U120, U140, U160, U200, U250, U300. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, đặc điểm, thông số kỹ thuật, bảng tra, tiêu chuẩn – quy cách và báo giá thép hình U mới nhất hiện nay.

1. Thép hình chữ U là gì?  

Thép hình chữ U (hay còn gọi là U Channel, U Beam) là loại thép có tiết diện mặt cắt ngang hình chữ U, gồm hai cánh song song và một bụng thép ở giữa. Cấu tạo này giúp thép hình U có khả năng chịu lực uốn dọc, lực nén và rung động cơ học rất tốt.

Đặc điểm của thép hình chữ U:

  • Bề mặt nhẵn, độ dày cánh đồng đều, có thể mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ.
  • Dễ gia công, lắp đặt, kết nối với các cấu kiện khác.
  • Có nhiều kích thước thép hình chữ U phù hợp với từng loại công trình.

​u60   u100x50   u65

Phân loại:

  • Theo tiêu chuẩn sản xuất: JIS (Nhật), ASTM (Mỹ), EN (Châu Âu), GB/T (Trung Quốc)
  • Theo vật liệu: Thép đen cán nóng, thép mạ kẽm nhúng nóng, thép sơn tĩnh điện.

Công dụng và ứng dụng của thép hình U:

  • Làm khung nhà thép tiền chế, cột, dầm, lan can, cầu thang.
  • Dùng trong kết cấu cầu, nhà xưởng, bồn bể, khung xe, tháp truyền tải điện.
  • Gia công chi tiết cơ khí, chế tạo máy, thiết bị công nghiệp.
  • Sử dụng trong các hạng mục chịu tải trọng trung bình đến lớn.

2. Thông số kỹ thuật thép hình chữ U

Mỗi loại thép hình U có kích thước và trọng lượng thép hình U khác nhau, được quy định cụ thể theo từng tiêu chuẩn kỹ thuật.

Một số kích thước thép hình chữ U phổ biến:

  • Thép hình U50: cao 50 mm, nặng khoảng 4,5 kg/m.
  • Thép hình U80: cao 80 mm, nặng khoảng 7,05 kg/m.
  • Thép hình U100: cao 100 mm, nặng khoảng 10,3 kg/m.
  • Thép hình U120: cao 120 mm, nặng khoảng 13,4 kg/m.
  • Thép hình U140: cao 140 mm, nặng khoảng 16,7 kg/m.
  • Thép hình U160: cao 160 mm, nặng khoảng 19,9 kg/m.
  • Thép hình U200: cao 200 mm, nặng khoảng 24,1 kg/m.
  • Thép hình U250: cao 250 mm, nặng khoảng 31,1 kg/m.
  • Thép hình U300: cao 300 mm, nặng khoảng 36,7 kg/m.

Trọng lượng riêng thép hình U:

Khoảng 7,85 g/cm³, tương đương 7.850 kg/m³ – là cơ sở để tính trọng lượng thép hình U hoặc khối lượng thép U theo công thức:

Trọng lượng (kg/m) = Diện tích tiết diện (cm²) × 7.85 / 100

Nhờ nắm rõ thông số kỹ thuật thép hình chữ U, kỹ sư có thể lựa chọn đúng loại vật liệu, giúp đảm bảo độ an toàn và tiết kiệm chi phí thi công.

​u60   u100x50   u65

3. Bảng tra thép hình chữ U

Bảng tra thép hình chữ U thường cung cấp các thông số cơ bản như:

  • Chiều cao (H) – chiều cao tiết diện.
  • Chiều rộng cánh (B) – độ rộng mỗi cánh chữ U.
  • Chiều dày bụng (t1), chiều dày cánh (t2).
  • Trọng lượng (W) – tính theo kg/m.

Ví dụ một số dòng thép U thông dụng:

u60   u100x50   u65

(Bảng mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo tiêu chuẩn sản xuất.)

Bảng tra thép hình chữ U giúp người dùng dễ dàng xác định kích thước, trọng lượng, quy cách, từ đó tính toán vật liệu phù hợp với từng công trình.

4. Tiêu chuẩn, quy cách thép hình chữ U

Tiêu chuẩn thép hình U:

  • JIS G3192 (Nhật Bản) – phổ biến trong công trình công nghiệp.
  • ASTM A36, ASTM A572 (Hoa Kỳ) – dùng trong kết cấu dân dụng và cơ khí.
  • EN 10025 (Châu Âu) – đạt độ bền kéo cao, độ chính xác hình học tốt.
  • GB/T 707 (Trung Quốc) – tiêu chuẩn thép cán nóng phổ biến.

Chiều cao (H): 50 – 300 mm

  • Chiều rộng cánh (B): 37 – 90 mm
  • Độ dày bụng: 4,5 – 11 mm
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 9m, 12m
  • Bề mặt: thép đen, thép mạ kẽm, sơn chống gỉ, sơn tĩnh điện

Nhờ đa dạng quy cách thép hình chữ U, vật liệu này phù hợp cho nhiều công trình khác nhau – từ nhà xưởng, cầu đường đến các dự án dân dụng.

5. Báo giá thép hình U

Báo giá thép hình U thay đổi theo từng thời điểm và phụ thuộc vào các yếu tố:

  • Kích thước thép hình chữ U (U50 đến U300).
  • Tiêu chuẩn sản xuất (JIS, ASTM, GB…).
  • Chất liệu, bề mặt: thép đen, mạ kẽm, sơn tĩnh điện.
  • Biến động giá thép thế giới và chi phí vận chuyển.

Hiện tại, giá tham khảo:

  • Thép hình U50 – U120: từ 17.000 – 19.000 VNĐ/kg
  • Thép hình U140 – U200: từ 19.000 – 21.000 VNĐ/kg
  • Thép hình U250 – U300: từ 21.000 – 23.000 VNĐ/kg

Với khả năng chịu tải tốt, cấu trúc bền vững và đa dạng kích thước, thép hình U là lựa chọn tối ưu cho các công trình xây dựng, cơ khí và kết cấu thép hiện đại.

​u60   u100x50   u65

Công ty Butraco Việt Nam luôn sẵn sàng cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm tốt nhất, là công ty đi đầu trong lĩnh vực sản xuất, gia công các sản phẩm nội thất bằng vật liệu inox, thép, tôn lợp, và các sản phẩm gia công cơ khí. Nắm rõ tiêu chí “Chất lượng - Chuyên nghiệp - Hiệu quả”. Butraco luôn tin tưởng sẽ thành công trong mọi lĩnh vực xứng đáng với niềm tin của khách hàng và đối tác. 

-------------------------------------------

Butraco Việt Nam – Nhà cung cấp dịch vụ cắt laser CNC, gia công kim loại tấm theo yêu cầu

  • Công ty TNHH Butraco Việt Nam (BUTRACO VIETNAM COMPANY.,Ltd)
  • VPGD: Tòa N03, Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Nhà máy: KCN Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội
  • SĐT liên hệ: 0983566468 - 0979566468