​Thép hộp đen là gì? Quy cách, giá thép hộp đen

Thép hộp đen là vật liệu quen thuộc trong xây dựng và cơ khí nhờ độ bền cao, dễ thi công và giá thành hợp lý. Tuy phổ biến, nhưng nhiều người vẫn chưa nắm rõ thép hộp đen là gì, có những quy cách nào và mức giá hiện nay ra sao. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từng phần một cách đơn giản và hệ thống. 

1. Thép hộp đen là gì? 

Trong các loại thép dùng cho xây dựng và cơ khí, thép hộp đen được ưa chuộng vì độ bền và tính ổn định cao. Đây là loại thép dạng hộp vuông hoặc chữ nhật, bề mặt không mạ kẽm hay sơn phủ, giữ nguyên màu đen đặc trưng sau quá trình cán tạo hình – cũng là lý do cho tên gọi của vật liệu. 

Chuyển sang đặc tính thép hộp đen có cấu trúc rỗng bên trong nhưng thành hộp được sản xuất với độ dày tiêu chuẩn, tạo ra sự cân bằng tốt giữa trọng lượng và khả năng chịu lực. Nhờ đó, thép vừa đảm bảo độ bền cho kết cấu, vừa giúp tối ưu chi phí thi công và vận chuyển. Từ nhà khung thép, mái che đến lan can, thùng xe hay giàn giáo thi công,... thép hộp đen đều có mặt như một phần không thể thiếu.

Song song với các kích thước thông dụng, thép hộp đen 100x100 mm lại được ưu tiên cho các cấu kiện lớn, nơi đòi hỏi độ ổn định và độ cứng cao. Ngoài ra, dạng thép hộp đen chữ nhật được ứng dụng rộng rãi trong chế tạo khung máy, bàn thao tác, khung kệ hoặc các hệ thống đỡ thiết bị - nhờ ưu điểm dễ hàn, dễ gia công và chịu lực tốt theo phương trục dài.

​50x50   ống

2. Quy cách thép hộp đen

Khi đánh giá một loại thép, quy cách luôn là thông tin quan trọng bởi nó giúp kỹ sư tính toán tải trọng và dự toán vật liệu.

- Kích thước tiêu chuẩn

  • Thép hộp đen được sản xuất theo nhiều dạng kích thước, từ loại nhỏ cho công trình dân dụng đến loại lớn cho nhà xưởng và kết cấu công nghiệp. Một số quy cách phổ biến:
  • Thép hộp vuông: 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 75×75, 100×100
  • Thép hộp chữ nhật: 20×40, 30×60, 40×80, 50×100, 60×120

Các kích thước này đi kèm độ dày đa dạng, thường từ 0.7 mm đến 3.0 mm, đáp ứng từng hạng mục tải trọng khác nhau.

- Độ dày - thép hộp đen dày: Với những công trình cần độ chắc chắn cao, thép hộp đen dày (từ 2.0 – 3.5 mm) được ưu tiên để đảm bảo độ ổn định lâu dài. Độ dày càng lớn, khả năng chịu uốn – chịu nén càng tốt, đặc biệt trong các kết cấu chịu tải liên tục.

- Barem thép hộp đen: Barem là bảng quy đổi trọng lượng theo kích thước và độ dày. Nhờ đó, chủ công trình và xưởng cơ khí dễ tính toán số lượng, khối lượng và giá thành.

- Ví dụ barem cơ bản (minh hoạ):

  • Hộp vuông 40×40×1.2: ~1.43 kg/m
  • Hộp vuông 50×50×1.4: ~1.98 kg/m
  • Hộp chữ nhật 40×80×1.4: ~2.52 kg/m

Barem chuẩn sẽ do từng nhà máy/nhà phân phối cung cấp, và mỗi nơi có thể chênh lệch nhỏ dựa trên tiêu chuẩn sản xuất.

Nhìn chung, việc chọn quy cách phụ thuộc vào tải trọng, mức chịu lực, chiều cao công trình và mục đích sử dụng. Vì vậy, các đơn vị thi công thường phải xem xét cả kích thước lẫn độ dày để đạt hiệu quả tối ưu.

​50x50   ống

3. Giá thép hộp đen

Khi nhắc đến thép hộp đen, giá luôn là yếu tố được quan tâm nhiều nhất. Tuy nhiên, mức giá thị trường không cố định mà dao động theo từng giai đoạn.

Để có cái nhìn tổng quan, cần xét đến những yếu tố quyết định dưới đây:

  • Giá nguyên liệu thép đầu vào: Giá phôi thép và thép cuộn cán nóng (HRC) phụ thuộc thị trường quốc tế, do đó giá thép hộp đen luôn biến động theo từng tháng.
  • Kích thước và độ dày: Thép dày và kích thước lớn luôn có giá cao hơn. Các loại như thép hộp đen 100×100 thường có mức chênh đáng kể so với nhóm 20×20 hoặc 30×30 do tiêu tốn nhiều vật liệu hơn.
  • Thương hiệu sản xuất: Thép Hòa Phát, Hoa Sen, TVP hay Tôn Nam Kim sẽ có giá khác nhau tùy tiêu chuẩn và dây chuyền sản xuất.
  • Khu vực phân phối: Giá thép hộp đen tại Hà Nội, TP.HCM hay các tỉnh miền Trung có sự chênh lệch do chi phí vận chuyển và nguồn cung từng khu vực.

​50x50   ống

Riêng với thép hộp đen tại Hà Nội, thị trường có tính cạnh tranh cao nên mức giá khá ổn định, dễ tìm nguồn hàng và giao nhanh cho các công trình. Với các dự án lớn hoặc cần cắt theo quy cách riêng, giải pháp tối ưu là làm việc trực tiếp với đơn vị vừa bán vật liệu vừa có khả năng gia công theo yêu cầu.

Butraco là đơn vị chuyên gia công thép với nhiều hạng mục như: thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, khung giá đỡ, bàn thao tác,… giúp khách hàng chủ động hơn khi cần cắt - đột - hàn theo bản vẽ.

Thép hộp đen với nhiều ưu điểm về độ bền, khả năng chịu lực và mức giá cạnh tranh, đã trở thành lựa chọn quen thuộc trong xây dựng, cơ khí và sản xuất công nghiệp. Khi nắm rõ khái niệm, quy cách, barem trọng lượng cũng như các yếu tố tác động đến giá thị trường, người dùng sẽ dễ dàng dự toán chính xác khối lượng, lựa chọn đúng kích thước và tính toán hợp lý cho từng hạng mục công việc.

​50x50   ống

Nếu Quý khách hàng quan tâm đến các sản phẩm gia công cơ khí, muốn tìm kiếm một đơn vị sản xuất và phân phối các sản phẩm uy tín, chất lượng. Butraco luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp tất cả những gì bạn cần với phương châm “Cái gì bạn cần chúng tôi đều có”. Với đội ngũ cán bộ công nhân viên giàu kinh nghiệm, nhiệt huyết của tuổi trẻ chúng tôi đã dần khẳng định được vị thế là công ty đi đầu trong lĩnh vực sản xuất, gia công các vật liệu nội thất bằng tôn lợp, inox và sản phẩm gia công cơ khí.

---------------------------------------------

  • Công ty TNHH Butraco Việt Nam (BUTRACO VIETNAM COMPANY.,Ltd)
  • VPGD: Tòa N03, Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Nhà máy: KCN Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội
  • SĐT liên hệ: 0983566468 - 097956646