Tìm hiểu về nhôm - Mã số, ký hiệu, quy cách

Trong lĩnh vực cơ khí, xây dựng, sản xuất công nghiệp hay thậm chí là đời sống hàng ngày, nhôm là vật liệu gần như không thể thiếu. Từ những khung cửa, tấm ốp, chi tiết máy cho tới các sản phẩm trang trí, nhôm xuất hiện ở khắp nơi. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cách phân biệt chúng qua mã số, ký hiệu hay quy cách. Việc nắm rõ những thông tin này sẽ giúp lựa chọn đúng loại nhôm cho từng nhu cầu, đồng thời tiết kiệm chi phí và tối ưu hiệu quả sản xuất.

1. Nhôm là gì? 

Nhôm là một kim loại màu trắng bạc, nhẹ, có ký hiệu hóa học là Al (xuất phát từ tiếng Latinh Aluminium). Trong tiếng Anh, nhôm được gọi là Aluminum (theo tiếng Mỹ) hoặc Aluminium (theo tiếng Anh – Anh). Còn trong tiếng Trung, nhôm được gọi là 铝 (Lǚ).

Về đặc tính, nhôm có tỷ trọng chỉ khoảng 2,7 g/cm³, tức nhẹ hơn thép gần 3 lần, nhưng vẫn đảm bảo độ bền cơ học đáng kể. Nhờ cấu trúc nguyên tử đặc biệt, bề mặt nhôm nhanh chóng hình thành một lớp oxit mỏng, giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa, nên nhôm rất bền khi tiếp xúc với không khí, nước và nhiều môi trường ăn mòn khác.

Từ khái niệm và đặc điểm trên, có thể thấy nhôm không chỉ là một kim loại thông thường, mà còn là vật liệu chiến lược trong nhiều ngành. Tuy nhiên, để nhận diện và sử dụng đúng loại nhôm, cần phải hiểu về mã số và ký hiệu của nhôm – đây là “ngôn ngữ kỹ thuật” mà các nhà sản xuất, kỹ sư và đơn vị gia công sử dụng.

1kg   kg   nào   rẻ   thí

2. Mã số các loại nhôm

Mỗi loại nhôm, tùy vào thành phần hợp kim và đặc tính cơ học, sẽ được phân loại theo mã số tiêu chuẩn. Hệ thống phổ biến nhất hiện nay là theo tiêu chuẩn AA (Aluminum Association) hoặc theo JIS (Nhật Bản), GB/T (Trung Quốc), EN (Châu Âu).

Một số nhóm mã số nhôm thông dụng:

  • Nhôm nguyên chất (1xxx): Hàm lượng nhôm ≥ 99%, nổi bật là loại A1050, A1100. Đặc điểm: mềm, dễ gia công, dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, nhưng không chịu lực cao. Thường dùng làm lá nhôm, vật liệu dẫn điện, chi tiết chống ăn mòn.
  • Nhôm – Mangan (3xxx): Ví dụ A3003, A3105. Có độ bền và khả năng chống ăn mòn cao hơn 1xxx, ứng dụng nhiều trong tấm ốp, mái lợp, bình chứa.
  • Nhôm – Magie (5xxx): Ví dụ A5052, A5754. Ưu điểm: chịu ăn mòn rất tốt, độ bền cao, dùng cho tàu thuyền, kết cấu ngoài trời.
  • Nhôm – Silicon – Magie (6xxx): Ví dụ A6061, A6063. Đây là nhóm hợp kim phổ biến nhất trong xây dựng và cơ khí, vừa bền, vừa dễ định hình và xử lý bề mặt.
  • Nhôm chịu lực cao (7xxx): Ví dụ A7075. Đặc điểm: độ cứng và độ bền gần như thép, nhưng nhẹ hơn nhiều, thường dùng trong hàng không, quân sự.

Việc hiểu và tra cứu mã số giúp kỹ sư, nhà sản xuất và thợ gia công biết chính xác loại nhôm mình đang làm việc, từ đó chọn đúng quy trình sản xuất và ứng dụng phù hợp.

1kg   kg   nào   rẻ   thí

3. Quy cách nhôm

Nếu mã số phản ánh thành phần và tính chất, thì quy cách nhôm lại nói về kích thước, hình dạng và dạng sản phẩm.

Các quy cách nhôm phổ biến gồm:

  • Nhôm tấm: Dày từ 0,2 mm đến vài chục mm, kích thước chuẩn 1m x 2m, 1,2m x 2,4m…
  • Nhôm cuộn: Dùng nhiều trong sản xuất công nghiệp, thường dày 0,2–2 mm.
  • Nhôm thanh định hình: Các dạng hộp vuông, hộp chữ nhật, ống tròn, thanh chữ L, chữ T, chữ H…
  • Nhôm định hình chuyên dụng: Dùng cho cửa nhôm kính, lam chắn nắng, vách ngăn, ray trượt…

Quy cách được quy định để giúp tiêu chuẩn hóa sản xuất, dễ dàng gia công, lắp ráp và thay thế. Một khi đã xác định đúng mã số và quy cách, bước tiếp theo là cân nhắc yếu tố giá thành để đưa ra lựa chọn tối ưu.

4. Nhôm bao nhiêu tiền 1kg? 

Giá nhôm phụ thuộc vào loại hợp kim, độ tinh khiết, độ dày – kích thước, xử lý bề mặt và tình hình thị trường.

  • Nhôm nguyên chất 1xxx: Khoảng 70.000 – 90.000 VNĐ/kg.
  • Nhôm hợp kim 5xxx, 6xxx: Khoảng 80.000 – 120.000 VNĐ/kg.
  • Nhôm siêu cứng 7xxx: Có thể lên tới 200.000 – 300.000 VNĐ/kg, đặc biệt là loại 7075-T6.

Những loại nhôm đắt nhất hiện nay thường là hợp kim 7xxx hoặc nhôm hàng không, vì yêu cầu kỹ thuật cực cao, quy trình sản xuất phức tạp và nguồn cung hạn chế.

Tuy nhiên, giá cao chưa chắc đã là lựa chọn tối ưu – yếu tố quan trọng là đúng mục đích sử dụng. Chẳng hạn, với khung cửa, lam chắn nắng hoặc tấm ốp mặt dựng, nhôm 6063-T5 vừa đủ đáp ứng độ bền, vừa tiết kiệm chi phí.

Nhôm không chỉ là một kim loại phổ biến, mà còn là vật liệu chiến lược với vô số ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Việc hiểu rõ khái niệm, mã số, quy cách và giá thành sẽ giúp bạn lựa chọn đúng loại nhôm, tránh lãng phí và đạt hiệu quả sử dụng tối đa.

Khi đã hiểu về mã số, quy cách và giá thành nhôm, bước tiếp theo là tìm đơn vị gia công uy tín để hiện thực hóa ý tưởng thành sản phẩm hoàn chỉnh.

1kg   kg   nào   rẻ   thí

Tại Butraco, chúng tôi luôn tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng trong từng khâu gia công nhôm – từ khâu chọn nguyên liệu đến hoàn thiện sản phẩm. Bạn đang cần gia công nhôm theo yêu cầu, cắt chấn chính xác hoặc tìm giải pháp cho tấm ốp nhôm cho công trình? Đừng ngần ngại liên hệ Butraco Việt Nam – chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng bạn từ khâu tư vấn đến sản xuất.

Nếu Quý khách hàng quan tâm đến các sản phẩm gia công cơ khí, muốn tìm kiếm một đơn vị sản xuất và phân phối các sản phẩm uy tín, chất lượng. Butraco luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp tất cả những gì bạn cần với phương châm “Cái gì bạn cần chúng tôi đều có”. Với đội ngũ cán bộ công nhân viên giàu kinh nghiệm, nhiệt huyết của tuổi trẻ chúng tôi đã dần khẳng định được vị thế là công ty đi đầu trong lĩnh vực sản xuất, gia công các vật liệu nội thất bằng tôn lợp, inox và sản phẩm gia công cơ khí.

---------------------------------------------

  • Công ty TNHH Butraco Việt Nam (BUTRACO VIETNAM COMPANY.,Ltd)
  • VPGD: Tòa N03, Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Nhà máy: KCN Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội
  • SĐT liên hệ: 0983566468 - 097956646