Tôn lạnh 4 dem, 5 dem giá bao nhiêu?

Ngày nay, tôn tấm lạnh là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng và không thể thiếu trong mọi công trình. Vậy tôn lạnh là gì? Kích thước của tôn lạnh ra sao? Bảng giá tôn lạnh như thế nào? Để hiểu rõ hơn hãy cùng Butraco khám phá ngay trong bài viết ngay sau đây!

1. Tôn lạnh là gì?

Tôn lạnh là một loại vật liệu xây dựng được làm từ thép, bên ngoài phủ một lớp hợp kim nhôm-kẽm. Thành phần lớp phủ bao gồm khoảng 55% nhôm, 43.5% kẽm, và 1.5% silicon. Lớp hợp kim này giúp tôn lạnh có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với tôn chỉ được mạ kẽm, đồng thời tăng khả năng phản xạ nhiệt. Đặc điểm của tôn lạnh.

  • Khả năng chống ăn mòn cao: Lớp nhôm trong hợp kim nhôm-kẽm giúp tạo ra một lớp bảo vệ chống gỉ sét và chống ăn mòn hiệu quả, đặc biệt khi tôn lạnh được sử dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất.
  • Khả năng phản xạ nhiệt tốt: Lớp nhôm trong hợp kim có khả năng phản xạ tia nắng mặt trời, giúp giảm lượng nhiệt hấp thụ vào bên trong công trình. Điều này làm cho tôn lạnh trở thành vật liệu lý tưởng cho các khu vực nắng nóng, giúp tiết kiệm năng lượng sử dụng cho điều hòa không khí.
  • Độ bền cao: Tôn lạnh có độ bền vượt trội so với các loại tôn khác nhờ lớp phủ hợp kim nhôm-kẽm bảo vệ bề mặt thép nền khỏi tác động của thời tiết và môi trường.

zem

Ứng dụng của tôn lạnh:

  • Lợp mái: Tôn lạnh thường được sử dụng để lợp mái nhà dân dụng, nhà xưởng, kho bãi do tính bền bỉ và khả năng cách nhiệt tốt.
  • Làm vách ngăn: Tôn lạnh cũng được dùng để làm vách ngăn, tường hoặc lớp ngoài của các công trình.
  • Sản xuất các sản phẩm gia dụng: Với đặc tính chống ăn mòn tốt, tôn lạnh được sử dụng để làm vỏ bọc cho các thiết bị như tủ lạnh, máy giặt, và máy nước nóng.

Tôn lạnh là lựa chọn phổ biến nhờ khả năng bảo vệ công trình khỏi các yếu tố thời tiết và kéo dài tuổi thọ, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng trong quá trình sử dụng.

2. Kích thước tôn lạnh

Tôn lạnh trên thị trường hiện nay được cung cấp với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, giúp đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình từ nhà ở dân dụng đến nhà xưởng công nghiệp. Dưới đây là một số kích thước và độ dày tôn lạnh phổ biến:

Độ dày tôn lạnh được đo bằng đơn vị dem (1 dem tương đương với 0.1mm). Các loại tôn lạnh phổ biến bao gồm:

  • Tôn lạnh 5 dem (0.5mm): Loại tôn lạnh này có độ dày 0.5mm, thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp hoặc những khu vực yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
  • Tôn lạnh 4 dem (0.4mm): Tôn lạnh 4 dem có độ dày 0.4mm, phù hợp cho các công trình dân dụng, nhà ở và mái nhà kho. Đây là loại tôn lạnh thường được dùng để lợp mái trong các khu vực không chịu quá nhiều tải trọng.

Ngoài ra, trên thị trường còn có các độ dày khác như 3 dem (0.3mm), 6 dem (0.6mm), và các kích thước tùy chỉnh cho từng loại công trình đặc biệt.

Kích thước bề rộng và chiều dài tôn lạnh:

  • Chiều rộng: Tôn lạnh thường có chiều rộng tiêu chuẩn là 1.07m hoặc 1.2m (tùy theo nhà sản xuất và yêu cầu cụ thể của khách hàng).
  • Chiều dài: Tôn lạnh có thể cắt theo kích thước tùy chỉnh. Chiều dài phổ biến dao động từ 3m đến 6m, nhưng các nhà sản xuất cũng cung cấp chiều dài tùy chỉnh cho phù hợp với thiết kế công trình.

Tôn lạnh được sản xuất với nhiều kiểu sóng khác nhau để phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ:

  • Tôn lạnh sóng vuông: Loại tôn phổ biến cho các công trình công nghiệp, giúp chịu lực và có độ bền cao.
  • Tôn lạnh sóng tròn: Phù hợp cho các công trình dân dụng, mái nhà ở, với kiểu dáng thẩm mỹ cao.
  • Tôn lạnh giả ngói: Được sản xuất nhằm đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ của các công trình nhà ở theo phong cách truyền thống, giúp mái nhà đẹp mắt và chắc chắn.

Ưu điểm của tôn lạnh 4 dem và tôn lạnh 5 dem

  • Tôn lạnh 5 dem với độ dày 0.5mm có khả năng chống chịu thời tiết và tải trọng tốt, thích hợp cho các công trình yêu cầu cao về độ bền.
  • Tôn lạnh 4 dem là lựa chọn kinh tế và phổ biến cho các công trình dân dụng, giúp tối ưu chi phí mà vẫn đảm bảo khả năng cách nhiệt và chống ăn mòn.

Với những ưu điểm nổi bật về khả năng chống ăn mòn, cách nhiệt tốt và độ bền cao, các kích thước tôn lạnh như 4 dem và 5 dem đang là lựa chọn hàng đầu trên thị trường xây dựng hiện nay.

zem

3. Tôn lạnh giá bao nhiêu?

Giá tôn lạnh trên thị trường phụ thuộc vào độ dày, thương hiệu, và loại sóng tôn. Dưới đây là một số thông tin tham khảo về tôn lạnh 5 dem giá bao nhiêu và giá tôn lạnh phổ biến hiện nay:

Giá tôn lạnh theo độ dày

- Tôn lạnh 5 dem (0.5mm):

  • Giá: Tôn lạnh 5 dem có giá dao động từ 105.000 đến 130.000 VNĐ/m² (tùy thương hiệu và nhà cung cấp).
  • Tôn lạnh 5 dem có độ dày tốt, phù hợp cho các công trình cần độ bền cao như nhà xưởng, công trình công nghiệp ngoài trời.

- Tôn lạnh 4 dem (0.4mm):

  • Giá: Tôn lạnh 4 dem có giá trung bình khoảng 80.000 đến 105.000 VNĐ/m².
  • Với độ dày 0.4mm, loại này thích hợp cho các công trình dân dụng như mái nhà ở hoặc nhà kho, đảm bảo khả năng cách nhiệt và chống ăn mòn cơ bản.

- Tôn lạnh 3 dem (0.3mm):

  • Giá: Tôn lạnh 3 dem thường có giá từ 60.000 đến 85.000 VNĐ/m².
  • Đây là loại tôn lạnh mỏng hơn, phù hợp cho các công trình không chịu lực lớn hoặc các ứng dụng yêu cầu tính kinh tế cao.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá tôn lạnh

  • Thương hiệu: Các thương hiệu lớn và uy tín thường có giá cao hơn do đảm bảo chất lượng và độ bền của tôn.
  • Kiểu sóng và lớp bảo vệ: Tôn lạnh có nhiều kiểu sóng (sóng vuông, sóng tròn, giả ngói) và các loại lớp phủ khác nhau (mạ kẽm nhúng nóng, sơn tĩnh điện) cũng ảnh hưởng đến giá thành.
  • Biến động thị trường: Giá nguyên vật liệu và nhu cầu xây dựng cũng có thể làm giá tôn lạnh thay đổi theo thời gian.

4. Tại sao nên sử dụng Tôn của Butraco?

Butraco là một trong những thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực gia công tôn theo yêu cầu. Cùng với các sản phẩm phụ trợ như: Xà gồ omega, con kê omega, đai kẹp,....Công ty cung cấp đa dạng các loại tôn, phù hợp với nhiều nhu cầu xây dựng khác nhau, bao gồm:

Tôn Seamlock là một trong những sản phẩm nổi bật của Butraco. Có hiệu dụng 485/cao 65mm và 500/cao 50mm với nhiều lợi ích nổi bật:

  • Độ bền cao: Tôn Seamlock được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, có khả năng chịu lực tốt và chống lại các tác động của thời tiết, giúp tăng tuổi thọ cho mái.
  • Khả năng chống thấm tuyệt vời: Thiết kế độc đáo với các mối ghép khít giúp ngăn nước mưa thấm vào bên trong, đảm bảo không gian bên dưới luôn khô ráo và an toàn.
  • Phù hợp cho cả mái tôn 1 mái và 2 mái: Tôn Seamlock có thể được sử dụng linh hoạt cho cả hai loại mái, giúp đáp ứng nhu cầu thiết kế đa dạng cho các công trình khác nhau.
  • Tiết kiệm chi phí lắp đặt: Do cấu trúc nhẹ và dễ thi công, việc lắp đặt tôn Seamlock giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
  • Thẩm mỹ cao: Với bề mặt mịn màng và đa dạng về màu sắc, tôn Seamlock không chỉ mang lại hiệu suất tốt mà còn nâng cao tính thẩm mỹ cho công trình.

zem

Tôn sóng Butraco (5 sóng, 6 sóng, 9 sóng, 11 sóng và 13 sóng) cũng có nhiều lợi ích đáng chú ý:

  • Khả năng chống ăn mòn: Tôn sóng Butraco được xử lý bề mặt để chống lại sự ăn mòn, giúp bảo vệ mái tôn khỏi các yếu tố môi trường như mưa, nắng, và độ ẩm.
  • Trọng lượng nhẹ: Tôn sóng có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải cho cấu trúc mái và dễ dàng trong việc vận chuyển và lắp đặt.
  • Tính năng cách âm và cách nhiệt: Tôn sóng có khả năng cách âm tốt, giúp giảm tiếng ồn từ mưa, gió. Ngoài ra, nó còn có khả năng cách nhiệt, giúp duy trì nhiệt độ bên trong công trình.
  • Độ bền vượt trội: Với cấu trúc sóng, tôn sóng Butraco có khả năng chịu lực tốt hơn, giúp kéo dài tuổi thọ của mái.
  • Tính linh hoạt trong thiết kế: Tôn sóng Butraco có thể được sử dụng cho nhiều loại công trình, từ nhà ở cho đến các công trình công nghiệp, nhờ vào sự đa dạng trong kiểu dáng và kích thước.
  • Thẩm mỹ: Tôn sóng có nhiều màu sắc và kiểu dáng khác nhau, giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sang trọng.

Công ty Butraco Việt Nam luôn sẵn sàng cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm tốt nhất, là công ty đi đầu trong lĩnh vực sản xuất, gia công các sản phẩm nội thất bằng vật liệu inox, thép, tôn lợp, và các sản phẩm gia công cơ khí. Nắm rõ tiêu chí “Chất lượng - Chuyên nghiệp - Hiệu quả”. Butraco luôn tin tưởng sẽ thành công trong mọi lĩnh vực xứng đáng với niềm tin của khách hàng và đối tác. Butraco Việt Nam –

-------------------------------------------

Nhà cung cấp dịch vụ cắt laser CNC, gia công kim loại tấm theo yêu cầu.

  • Công ty TNHH Butraco Việt Nam (BUTRACO VIETNAM COMPANY.,Ltd)
  • VPGD: Tòa N03, Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Nhà máy: KCN Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội
  • SĐT liên hệ: 0983566468 - 0979566468