Inox SUS 304 là một trong những loại thép không gỉ phổ biến nhất trên thị trường hiện nay nhờ vào khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Trong bài viết dưới đây của Butraco, chúng tôi sẽ cung cấp các thông tin chi tiết về inox SUS 304, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về vật liệu này và các ứng dụng thực tế của nó trong cuộc sống.
1. Inox sus 304 là gì?
Inox (thép không gỉ) là hợp kim của sắt với một tỷ lệ hợp lý của crom, niken và một số nguyên tố khác. Chất liệu này có khả năng chống ăn mòn rất tốt và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Inox 304 là một loại thép không gỉ austenitic, chứa khoảng 18% crom và 8% niken. Đây là loại inox được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp nhờ vào tính chống ăn mòn và độ bền cao, đặc biệt là trong môi trường có tính axit hoặc ẩm ướt.
Tính chất:
- Chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt (từ -200°C đến 800°C).
- Dễ gia công, có tính dẻo cao, chịu lực tốt.
- Không bị gỉ sét khi tiếp xúc với nước, khí quyển, và một số hóa chất.
Ưu điểm:
- Bền vững, dễ bảo trì.
- Đảm bảo tính thẩm mỹ, sáng bóng.
- Độ bền cao, tuổi thọ dài, chịu được môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng:
- Công nghiệp chế tạo thực phẩm, y tế, hóa chất.
- Sản xuất thiết bị gia dụng, cửa, lan can, ống dẫn.
- Các sản phẩm trang trí, cấu trúc xây dựng.

2. Tiêu chuẩn inox SUS304 và chứng chỉ chất lượng
Tiêu chuẩn inox SUS304 theo các hệ thống quốc tế:
- Inox SUS304 đáp ứng nhiều tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và độ bền, bao gồm:
- ASTM A240: Tiêu chuẩn của Mỹ về tấm và cuộn inox SUS304 cho mục đích sử dụng trong ngành chế tạo và công nghiệp.
- JIS G4303: Tiêu chuẩn Nhật Bản quy định về yêu cầu và tính chất của thép không gỉ inox SUS304.
- EN 10088-1: Tiêu chuẩn của châu Âu cho thép không gỉ, bao gồm các chỉ tiêu hóa lý và cơ học của inox SUS304.
Chứng chỉ chất lượng inox 304:
- Inox SUS304 thường đi kèm với các chứng chỉ chất lượng để đảm bảo tính đồng nhất và độ bền của vật liệu, bao gồm:
- ISO 9001: Chứng nhận quản lý chất lượng, đảm bảo quy trình sản xuất và kiểm tra inox đạt tiêu chuẩn.
- Chứng nhận kiểm định chất lượng: Xác nhận inox 304 được sản xuất theo các yêu cầu kỹ thuật và có tính ổn định, chống ăn mòn cao.
- Chứng chỉ Mill Test Certificate (MTC): Chứng nhận xuất xưởng từ nhà máy, xác nhận các chỉ tiêu hóa học và cơ học của inox 304.

3. Độ cứng và cường độ của inox 304
- Độ cứng inox 304 bao nhiêu HRC? Độ cứng của inox 304 thường dao động từ 70-90 HRB (Hardness Rockwell B) hoặc khoảng 15-25 HRC (Hardness Rockwell C), tùy thuộc vào quá trình gia công và nhiệt luyện.
- Cường độ inox 304: Cường độ kéo của inox 304 là 505 MPa (megapascal), cho thấy vật liệu này có khả năng chịu lực kéo cao. Cường độ chảy của inox 304 là 210 MPa, giúp inox 304 giữ được hình dạng dưới tác động của lực mà không bị biến dạng.
- Ứng suất cho phép của inox 304: Ứng suất cho phép của inox 304 thường dao động trong khoảng 215 MPa, tùy thuộc vào điều kiện môi trường và ứng dụng cụ thể. Inox 304 có khả năng chịu được các điều kiện khắc nghiệt mà không bị hư hại.
4. Các tính chất vật lý của inox 304
Các tính chất vật lý của inox 304 bao gồm:
- Hệ số dẫn nhiệt của inox 304: Hệ số dẫn nhiệt của inox 304 khoảng 16 W/m·K ở nhiệt độ phòng, cho thấy inox 304 có khả năng dẫn nhiệt khá thấp so với các vật liệu khác như đồng hay nhôm.
- Nhiệt độ nóng chảy của inox 304: Nhiệt độ nóng chảy của inox 304 dao động từ 1400°C đến 1450°C, cho phép inox 304 chịu được nhiệt độ rất cao mà không bị biến dạng hay phá vỡ cấu trúc.
5. Trọng lượng và bảng cân nặng inox 304
Dưới đây là bảng tính trọng lượng của inox 304 theo độ dày và kích thước:
Bảng cân nặng inox 304 theo độ dày và kích thước

1m2 inox 304 nặng bao nhiêu kg? Tùy thuộc vào độ dày của tấm inox, trọng lượng 1m2 inox 304 có thể tính như sau:
- Tấm inox 304 dày 1mm: nặng khoảng 7.93 kg/m².
- Tấm inox 304 dày 2mm: nặng khoảng 15.86 kg/m².
- Tấm inox 304 dày 3mm: nặng khoảng 23.79 kg/m².
Trọng lượng này sẽ thay đổi khi độ dày của tấm inox thay đổi.
6. Cơ tính của inox 304 và ứng dụng thực tế
Cơ tính của inox 304:
- Cường độ kéo: Khoảng 505 MPa, giúp inox 304 chịu lực kéo tốt.
- Cường độ chảy: Khoảng 210 MPa, đảm bảo độ bền dưới tác động lực.
- Độ cứng: Khoảng 70-90 HRB, có khả năng chống mài mòn tốt.
- Độ dẻo: Cao, dễ gia công, chịu được va đập mà không bị nứt.

Ứng dụng thực tế:
- Ngành thực phẩm: Sử dụng trong các thiết bị chế biến, bảo quản thực phẩm.
- Ngành y tế: Dùng trong dụng cụ phẫu thuật và thiết bị y tế.
- Xây dựng: Làm lan can, cửa, thang máy.
- Công nghiệp hóa chất: Dùng cho bồn chứa, đường ống, thiết bị xử lý hóa chất.
- Chế tạo máy: Sử dụng trong các bộ phận máy móc yêu cầu độ bền và chịu lực cao.
Khi lựa chọn sản phẩm inox 304, bạn cần lưu ý một số yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng:
- Chất lượng inox 304: Hãy đảm bảo inox 304 bạn lựa chọn đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN và có chứng chỉ kiểm định chất lượng (ISO 9001, MTC) để đảm bảo tính ổn định và độ bền trong quá trình sử dụng.
- Độ dày và ứng dụng: Lựa chọn độ dày inox phù hợp với nhu cầu sử dụng. Các tấm inox dày sẽ chịu được lực và chịu nhiệt tốt hơn, nhưng cần cân nhắc về trọng lượng và chi phí.
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt, nhưng vẫn cần được bảo trì đúng cách trong môi trường đặc biệt (như môi trường hóa chất, biển).
- Ứng dụng cụ thể: Chọn inox 304 cho các công trình, thiết bị yêu cầu độ bền cao, chịu nhiệt và khả năng chống mài mòn, như trong ngành thực phẩm, y tế, xây dựng và công nghiệp.
Tại Butraco, chúng tôi cung cấp các sản phẩm gia công từ inox 304 chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế và chứng chỉ kiểm định. Các sản phẩm inox 304 của chúng tôi có ưu điểm như:
- Chất lượng vượt trội: Đảm bảo bền vững trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt, với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- Đa dạng ứng dụng: Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như thực phẩm, y tế, xây dựng, và chế tạo máy.
- Đảm bảo độ chính xác: Các sản phẩm inox 304 được gia công với độ chính xác cao, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt.

Công ty Butraco Việt Nam luôn sẵn sàng cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm tốt nhất, là công ty đi đầu trong lĩnh vực sản xuất, gia công các sản phẩm nội thất bằng vật liệu inox, thép, tôn lợp, và các sản phẩm gia công cơ khí. Nắm rõ tiêu chí “Chất lượng - Chuyên nghiệp - Hiệu quả”. Butraco luôn tin tưởng sẽ thành công trong mọi lĩnh vực xứng đáng với niềm tin của khách hàng và đối tác.
-------------------------------------------
Butraco Việt Nam – Nhà cung cấp dịch vụ cắt laser CNC, gia công kim loại tấm theo yêu cầu
- Công ty TNHH Butraco Việt Nam (BUTRACO VIETNAM COMPANY.,Ltd)
- VPGD: Tòa N03, Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
- Nhà máy: KCN Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội
- SĐT liên hệ: 0983566468 - 0979566468