Tổng hợp những điều về thép hình chữ T mà bạn nên biết

Trong ngành xây dựng và cơ khí hiện nay, thép hình chữ T là một trong những loại thép hình định hình được sử dụng phổ biến nhờ độ bền cao, khả năng chịu tải tốt và tính ứng dụng đa dạng. Với hình dạng đặc trưng giống chữ “T” in hoa, sản phẩm này thường được dùng trong các công trình kết cấu chịu lực, khung sườn và trang trí kiến trúc. Bài viết dưới đây, Butraco sẽ giúp bạn tổng hợp đầy đủ thông tin về đặc điểm, kích thước, bảng tra, tiêu chuẩn và giá thép hình chữ T mới nhất.

1. Thép hình chữ T là gì? 

Thép hình chữ T (T-beam steel) là loại thép có mặt cắt ngang hình chữ “T”, được sản xuất bằng công nghệ cán nóng hoặc cắt từ thép hình chữ I, chữ H. Loại thép này có một cánh ngang (flange) và một bụng dọc (web), giúp phân tán tải trọng đều, chịu uốn tốt và giảm biến dạng trong quá trình sử dụng.

Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chịu lực tốt: nhờ kết cấu vững chắc, phân phối tải trọng hợp lý.
  • Tính ổn định cao: ít bị cong vênh, biến dạng.
  • Dễ gia công: có thể hàn, cắt, khoan hoặc mạ kẽm tùy theo yêu cầu sử dụng.
  • Tính thẩm mỹ cao: thường dùng trong kiến trúc trang trí nhờ hình dáng thanh thoát.

Ưu điểm:

  • Độ bền và khả năng chịu lực cao.
  • Thích hợp cho cả kết cấu chịu lực và ứng dụng trang trí.
  • Dễ kết hợp với các loại thép khác như I, H, C.
  • Có thể sản xuất với nhiều kích thước khác nhau để phù hợp từng công trình.

Nhược điểm:

  • Giá thành cao hơn một số loại thép góc (chữ L, chữ V).
  • Cần tính toán kỹ tải trọng khi sử dụng làm dầm hoặc khung chính.
  • Khối lượng nặng hơn nên chi phí vận chuyển và thi công cao hơn.

Tổng hợp những điều về thép hình chữ T mà bạn nên biết

2. Thông số kỹ thuật thép hình chữ T

Thép hình chữ T được sản xuất theo nhiều quy cách khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình xây dựng, cầu đường, cơ khí.

Các thông số kỹ thuật cơ bản gồm:

  • Chiều cao (H): 50 – 600 mm
  • Chiều rộng cánh (B): 40 – 250 mm
  • Độ dày bụng (t1): 4 – 12 mm
  • Độ dày cánh (t2): 5 – 15 mm
  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 9m, 12m
  • Trọng lượng riêng: ~7,85 kg/dm³

Bảng tra trọng lượng và kích thước thép hình chữ T

Tổng hợp những điều về thép hình chữ T mà bạn nên biết

Tùy thuộc vào kích thước thép hình chữ T và chiều dài cây, khối lượng thép sẽ thay đổi tương ứng.

Để tính khối lượng, có thể áp dụng công thức:

Khối lượng (kg) = Chiều dài (m) x khối lượng riêng (kh/m)

Ví dụ: Một cây thép hình chữ T100 dài 6m sẽ nặng khoảng 13.5 × 6 = 81 kg/cây.

3. Công dụng, ứng dụng của thép hình chữ T

Thép hình chữ T được sử dụng rất phổ biến trong:

  • Ngành xây dựng: làm dầm, khung sườn, cột chống, thanh đỡ sàn, mái nhà.
  • Kết cấu thép công nghiệp: dùng trong nhà thép tiền chế, nhà xưởng, cầu trục, nhà kho.
  • Cơ khí chế tạo: làm bộ phận khung, giá đỡ máy, thiết bị, toa tàu, container.
  • Trang trí nội – ngoại thất: sử dụng trong mặt dựng, vách trang trí, khung nhôm kính, cửa sổ, lan can nhờ tính thẩm mỹ cao.
  • Ngành đóng tàu, cơ khí nặng: chế tạo chi tiết chịu lực và chịu va đập lớn.

Tổng hợp những điều về thép hình chữ T mà bạn nên biết

4. Quy cách, tiêu chuẩn thép hình chữ T

Để đảm bảo độ chính xác và chất lượng sản phẩm, thép hình chữ T thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế sau:

  • JIS G3101, JIS G3106 (Nhật Bản)
  • ASTM A36, ASTM A572 (Mỹ)
  • EN 10025 (Châu Âu)
  • GB/T 700 – Q235, Q345 (Trung Quốc)

Quy cách thép hình chữ T phổ biến:

  • Chiều dài cây: 6m, 9m, 12m
  • Mác thép: SS400, Q235, Q345B, A36
  • Bề mặt: thép đen hoặc mạ kẽm nhúng nóng
  • Độ sai lệch kích thước: ±0.5%

Nhờ tuân thủ tiêu chuẩn thép hình chữ T quốc tế, sản phẩm có độ chính xác cao, giúp dễ dàng lắp đặt và đảm bảo an toàn kết cấu cho công trình.

5. Giá thép hình chữ T

Giá của thép hình chữ T phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Kích thước và trọng lượng thép hình chữ T (T50, T100, T150, T200...).
  • Nguồn gốc xuất xứ: Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc.
  • Tiêu chuẩn và mác thép: SS400, Q235, A36.
  • Hình thức bề mặt: thép đen hoặc mạ kẽm nhúng nóng.
  • Biến động giá thép và chi phí vận chuyển.

Giá tham khảo (cập nhật 2025):

  • Thép chữ T50 – T100: 16.000 – 18.000 VNĐ/kg
  • Thép chữ T125 – T150: 19.000 – 22.000 VNĐ/kg
  • Thép chữ T200 trở lên: 23.000 – 25.000 VNĐ/kg

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo từng thời điểm.

Để nhận báo giá thép hình chữ T chính xác và ưu đãi nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp Butraco – đơn vị cung cấp thép hình, thép ống, inox và vật liệu xây dựng uy tín trên toàn quốc

Thép hình chữ T là vật liệu đa năng, bền bỉ và ứng dụng linh hoạt trong xây dựng, cơ khí và trang trí. Việc nắm rõ thông số kỹ thuật, kích thước, quy cách và giá thép hình chữ T sẽ giúp bạn lựa chọn loại thép phù hợp, đảm bảo chất lượng và tối ưu chi phí cho công trình.

Nếu Quý khách hàng quan tâm đến các sản phẩm gia công cơ khí, muốn tìm kiếm một đơn vị sản xuất và phân phối các sản phẩm uy tín, chất lượng. Butraco luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp tất cả những gì bạn cần với phương châm “Cái gì bạn cần chúng tôi đều có”. Với đội ngũ cán bộ công nhân viên giàu kinh nghiệm, nhiệt huyết của tuổi trẻ chúng tôi đã dần khẳng định được vị thế là công ty đi đầu trong lĩnh vực sản xuất, gia công các vật liệu nội thất bằng tôn lợp, inox và sản phẩm gia công cơ khí.

---------------------------------------------

  • Công ty TNHH Butraco Việt Nam (BUTRACO VIETNAM COMPANY.,Ltd)
  • VPGD: Tòa N03, Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Nhà máy: KCN Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội
  • SĐT liên hệ: 0983566468 - 0979566468