Phân loại thép hộp, các kích thước thép hộp thường dùng

Trong các công trình xây dựng và sản xuất cơ khí hiện nay,  thép hộp giữ một vai trò đặc biệt quan trọng nhờ khả năng chịu lực ổn định, độ bền cao và độ đa dụng tốt. Tuy nhiên, để lựa chọn đúng vật tư cho từng hạng mục, việc hiểu rõ cách phân loại thép hộp và các kích thước thép hộp thông dụng là điều mà bất kỳ kỹ sư hay đơn vị thi công nào cũng cần nắm chắc. Những nội dung dưới đây giúp bạn hệ thống hóa thông tin theo cách rõ ràng và dễ tra cứu hơn.

1. Phân loại thép hộp

Để lựa chọn đúng loại thép cho từng hạng mục, trước hết cần hiểu thép hộp được phân loại như thế nào. Trên thực tế, thép hộp thường được chia theo ba tiêu chí chính: hình dáng, phương pháp sản xuất và bề mặt xử lý. Mỗi cách phân loại phản ánh một đặc tính kỹ thuật quan trọng của vật liệu.

1.1. Phân loại theo hình dáng

Dựa vào hình dạng mặt cắt, thép hộp gồm hai nhóm chính:

- Thép hộp vuông: mặt cắt hình vuông, khả năng phân bố lực đồng đều theo các phương, phù hợp cho cột, khung, trụ đứng, lan can.

  • Các kích thước tiêu biểu gồm thép hộp 10x10, thép hộp 12x12, thép hộp 14x14, thép hộp 15x15, thép hộp 20x20, thép hộp 25x25, thép hộp 30x30, thép hộp 40x40, thép hộp 50x50, thép hộp 60x60, thép hộp 75x75, thép hộp 80x80, thép hộp 100x100, thép hộp 120x120, thép hộp150x150, thép hộp 200x200…
  • Dòng thép này thường được chọn cho kết cấu chịu lực đều theo nhiều phương, hoặc dùng trong nội thất, khung giàn, lan can.

Thép hộp chữ nhật: mặt cắt hình chữ nhật, chịu uốn tốt theo một phương, thường dùng cho dầm, khung mái, xà gồ và kết cấu giằng.

  • Gồm các quy cách như thép hộp 10x20, thép hộp 13x26, thép hộp 20x30, thép hộp 20x40, thép hộp 25x50, thép hộp 30x60, thép hộp 40x60, thép hộp 40x80, thép hộp 50x100, thép hộp 60x120, thép hộp 100x50, thép hộp 100x200…
  • Dòng thép hộp chữ nhật tối ưu cho các cấu kiện yêu cầu khả năng chịu uốn tốt, thường dùng trong nhà xưởng, cầu thang, khung máy.

Việc phân biệt hình dáng là bước đầu giúp kỹ sư xác định hướng chịu lực chính của kết cấu.

150x150   100x200   200x200   15x30   10x30   150x75   200x100   20x50   20x60   20x80   30x40   30x50   50x150   70x70   75x150   80x40   90x90   120x60   150   150x100   16x16   2x4   300x300   30x90   40x100   40x20   50x200   50x25   5x10   60x30   60x80   70x140   dày   5mm   ss400   100   100x300   10x40   10x50   150x50   190   250x250   35x35   45x45   4x8   80x160   125x125   150x200   150x250   150x300   200   200x300   200x50   20x10   25x40   2x2   35x70   48   4x4   50x30   50x75   5x5   60x100   60x40   75x50   80x100   80x120   cỡ   100x40   tại   120   26x13   30x15   45x75   45x90

1.2. Phân loại theo phương pháp sản xuất

Thép phổ biến trên thị trường chủ yếu được sản xuất theo hai công nghệ:

  • Thép hộp đen: Là thép cán nguội hoặc cán nóng, bề mặt không mạ. Dòng này có giá tốt, dễ hàn cắt, phù hợp cho kết cấu trong nhà hoặc các chi tiết không trực tiếp chịu tác động môi trường.
  • Thép hộp mạ kẽm (nhúng nóng hoặc mạ điện phân): Bề mặt phủ lớp kẽm chống oxy hóa, chống gỉ mạnh, thường sử dụng ngoài trời, nhà thép tiền chế, giàn năng lượng mặt trời.

Sau khi phân loại theo công nghệ, yếu tố tiếp theo tạo sự khác biệt giữa các dòng thép là lớp hoàn thiện bề mặt.

1.3. Phân loại theo bề mặt xử lý

Ba dạng xử lý bề mặt phổ biến hiện nay gồm:

  • Mạ kẽm nhúng nóng: độ bền vượt trội, chống gỉ mạnh, thích hợp sử dụng ngoài trời.
  • Mạ kẽm điện phân: bề mặt sáng, thẩm mỹ cao, giá thành tốt, thường dùng trong dân dụng.
  • Sơn tĩnh điện: đa dạng màu sắc, phù hợp với các yêu cầu trang trí và tính đồng bộ trong nội thất.

Với 3 nhóm phân loại trên, người dùng có thể hiểu rõ đặc tính của từng loại thép hộp để từ đó lựa chọn vật tư phù hợp.

2. Kích thước các loại thép hộp thường dùng

Kích thước thép hộp trên thị trường rất đa dạng, tuy nhiên trong thực tế thi công, chỉ một số quy cách nhất định được sử dụng phổ biến do phù hợp tiêu chuẩn thiết kế và dễ thi công.

Dưới đây là các bảng tổng hợp giúp bạn dễ dàng tra cứu.

*Bảng kích thước thép hộp vuông phổ biến

150x150   100x200   200x200   15x30   10x30   150x75   200x100   20x50   20x60   20x80   30x40   30x50   50x150   70x70   75x150   80x40   90x90   120x60   150   150x100   16x16   2x4   300x300   30x90   40x100   40x20   50x200   50x25   5x10   60x30   60x80   70x140   dày   5mm   ss400   100   100x300   10x40   10x50   150x50   190   250x250   35x35   45x45   4x8   80x160   125x125   150x200   150x250   150x300   200   200x300   200x50   20x10   25x40   2x2   35x70   48   4x4   50x30   50x75   5x5   60x100   60x40   75x50   80x100   80x120   cỡ   100x40   tại   120   26x13   30x15   45x75   45x90

Nhìn chung, thép hộp vuông càng lớn thì khả năng chịu lực càng cao, đồng thời chi phí vật tư cũng tăng theo.

*Bảng kích thước thép hộp chữ nhật phổ biến

150x150   100x200   200x200   15x30   10x30   150x75   200x100   20x50   20x60   20x80   30x40   30x50   50x150   70x70   75x150   80x40   90x90   120x60   150   150x100   16x16   2x4   300x300   30x90   40x100   40x20   50x200   50x25   5x10   60x30   60x80   70x140   dày   5mm   ss400   100   100x300   10x40   10x50   150x50   190   250x250   35x35   45x45   4x8   80x160   125x125   150x200   150x250   150x300   200   200x300   200x50   20x10   25x40   2x2   35x70   48   4x4   50x30   50x75   5x5   60x100   60x40   75x50   80x100   80x120   cỡ   100x40   tại   120   26x13   30x15   45x75   45x90

Thép hộp chữ nhật thường được ưu tiên khi cần uốn theo một phương hoặc làm dầm – xà.

Qua việc phân loại và tổng hợp các kích thước thép hộp thường dùng, có thể thấy rằng mỗi loại thép hộp đều có vai trò riêng trong xây dựng và cơ khí. Từ những kích thước nhỏ phục vụ nội thất, đến các dòng thép hộp lớn dùng cho nhà xưởng và công trình công nghiệp, việc lựa chọn đúng quy cách ngay từ đầu sẽ giúp giảm sai sót, tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng thi công.

Trong thực tế, nhiều công trình cần cắt – chấn – hàn thép hộp theo bản vẽ riêng, hoặc yêu cầu độ chính xác cao mà hàng tiêu chuẩn khó đáp ứng. Khi đó, lựa chọn một đơn vị gia công uy tín là giải pháp tối ưu.

Với năng lực sản xuất và gia công cơ khí đồng bộ, Butraco nhận gia công theo yêu cầu đáp ứng linh hoạt từ cắt, chấn, đột, hàn,... đến hoàn thiện sản phẩm theo đúng thông số kỹ thuật khách hàng yêu cầu. Mỗi sản phẩm đều được kiểm soát chặt chẽ về kích thước, tải trọng và chất lượng đầu ra, giúp khách hàng yên tâm khi đưa vào thi công thực tế.

150x150   100x200   200x200   15x30   10x30   150x75   200x100   20x50   20x60   20x80   30x40   30x50   50x150   70x70   75x150   80x40   90x90   120x60   150   150x100   16x16   2x4   300x300   30x90   40x100   40x20   50x200   50x25   5x10   60x30   60x80   70x140   dày   5mm   ss400   100   100x300   10x40   10x50   150x50   190   250x250   35x35   45x45   4x8   80x160   125x125   150x200   150x250   150x300   200   200x300   200x50   20x10   25x40   2x2   35x70   48   4x4   50x30   50x75   5x5   60x100   60x40   75x50   80x100   80x120   cỡ   100x40   tại   120   26x13   30x15   45x75   45x90

Nếu Quý khách hàng quan tâm đến các sản phẩm gia công cơ khí, muốn tìm kiếm một đơn vị sản xuất và phân phối các sản phẩm uy tín, chất lượng. Butraco luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp tất cả những gì bạn cần với phương châm “Cái gì bạn cần chúng tôi đều có”. Với đội ngũ cán bộ công nhân viên giàu kinh nghiệm, nhiệt huyết của tuổi trẻ chúng tôi đã dần khẳng định được vị thế là công ty đi đầu trong lĩnh vực sản xuất, gia công các vật liệu nội thất bằng tôn lợp, inox và sản phẩm gia công cơ khí.

---------------------------------------------

  • Công ty TNHH Butraco Việt Nam (BUTRACO VIETNAM COMPANY.,Ltd)
  • VPGD: Tòa N03, Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Nhà máy: KCN Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội
  • SĐT liên hệ: 0983566468 - 097956646