​Sự khác nhau giữa các thiết kế xà gồ mái

Tùy thuộc vào loại mái (ngói, mái thái, mái Nhật hay mái công nghiệp), xà gồ được thiết kế với khoảng cách và vật liệu khác nhau để đảm bảo độ bền và tiết kiệm chi phí. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa các loại thiết kế xà gồ mái sẽ giúp chủ đầu tư và nhà thầu có lựa chọn chính xác, tránh tình trạng sai sót trong thi công. Để có cái nhìn cụ thể hơn, hãy cùng đi sâu vào từng loại thiết kế xà gồ mái và sự khác biệt giữa chúng.

1. Khoảng cách xà gồ mái ngói

Mái ngói vốn được xem là kiểu mái truyền thống phổ biến nhất tại Việt Nam, đặc biệt trong các công trình nhà ở dân dụng. Xà gồ cho mái ngói thường được làm từ gỗ, thép hộp hoặc thép mạ kẽm, có kích thước đa dạng để đáp ứng nhu cầu chịu tải của mái.

  • Khoảng cách xà gồ khi lợp mái ngói: Thông thường, khoảng cách từ 0,9m – 1,2m là hợp lý, tùy thuộc vào độ dày và trọng lượng viên ngói. Với mái ngói đất nung truyền thống, do trọng lượng lớn nên xà gồ cần dày và khoảng cách ngắn hơn để đảm bảo an toàn.
  • Đặc điểm: Hệ xà gồ mái ngói thường kết hợp với khung kèo thép hoặc gỗ để tạo sự chắc chắn. Bố trí đều tay sẽ giúp mái ngói phẳng, đẹp và hạn chế võng sau thời gian sử dụng.

Như vậy, có thể thấy trong các công trình nhà ở dân dụng, việc lựa chọn khoảng cách xà gồ mái ngói chuẩn xác là yếu tố quyết định đến cả tuổi thọ lẫn thẩm mỹ công trình.

​giằng

2. Khoảng cách xà gồ mái thái

Nếu mái ngói mang nét truyền thống, thì mái Thái lại nổi bật nhờ thiết kế hiện đại, chống nóng và thoát nước tốt. Với đặc điểm dốc cao và thường sử dụng ngói sóng lớn hoặc ngói màu, hệ thống xà gồ cũng có những yêu cầu riêng.

  • Xà gồ mái Thái thường dùng: Chủ yếu là thép hộp vuông hoặc chữ C mạ kẽm, có độ dày từ 1,5 – 2,0mm trở lên, đảm bảo chịu được tải trọng của mái có độ dốc lớn.
  • Khoảng cách xà gồ mái Thái: Thường dao động từ 1,0m – 1,4m tùy thuộc vào loại ngói. Với mái ngói sóng lớn, khoảng cách có thể rộng hơn so với mái dùng ngói phẳng.

Điểm nổi bật của hệ xà gồ mái Thái chính là sự đồng bộ giữa khung kèo – xà gồ – ngói, tạo nên kết cấu vừa chắc chắn vừa mang tính thẩm mỹ cao.

3. Khoảng cách xà gồ mái nhật

Nếu như mái Thái được đánh giá cao về độ dốc và thoát nước thì mái Nhật lại nổi bật với thiết kế dốc thoải, mang phong cách hiện đại, tối giản. Chính vì độ dốc thấp, hệ xà gồ mái Nhật có cách bố trí khác biệt để đảm bảo tải trọng.

  • Xà gồ mái Nhật thường dùng: Chủ yếu là thép hộp hoặc thép mạ kẽm dày từ 1,8 – 2,5mm, có khả năng chống võng tốt do mái có diện tích rộng.
  • Khoảng cách xà gồ khi lợp mái Nhật: Dao động trong khoảng 0,8m – 1,0m, nhỏ hơn mái Thái và mái ngói thông thường. Khoảng cách dày hơn giúp tăng khả năng chịu lực, tránh võng mái do độ dốc thấp dễ tích nước.

Điểm quan trọng khi thi công mái Nhật là cần bố trí xà gồ đều tay, khít và gia cố chắc chắn để vừa đảm bảo kỹ thuật vừa giữ được sự cân đối thẩm mỹ của mái nhà.

giằng

4. Khoảng cách xà gồ mái công nghiệp

Khác với các loại mái nhà ở, mái công nghiệp thường có diện tích lớn, kết cấu phức tạp và yêu cầu tải trọng cao. Do đó, xà gồ mái công nghiệp cần được thiết kế khoa học, đúng kỹ thuật để đảm bảo an toàn.

  • Xà gồ mái công nghiệp thường dùng: Phổ biến là xà gồ thép hình chữ C, chữ Z mạ kẽm nhúng nóng, có độ dày từ 1,8mm – 3,0mm tùy công trình. Đây là loại xà gồ có khả năng chịu lực và vượt nhịp lớn.
  • Khoảng cách xà gồ khi lợp mái công nghiệp: Tùy vào tải trọng mái và loại tôn lợp mà khoảng cách có thể từ 1,2m – 1,5m hoặc hơn. Trong một số công trình mái có khẩu độ lớn, khoảng cách có thể được tính toán lên đến 2,0m với điều kiện xà gồ dày và khung kèo chắc chắn.

Nhờ thiết kế khoa học và vật liệu chuyên dụng, xà gồ mái công nghiệp giúp hệ thống mái vững chắc, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền lâu dài.

Có thể thấy, mỗi kiểu mái – từ mái ngói truyền thống, mái Thái, mái Nhật cho đến mái công nghiệp – đều có những yêu cầu riêng về thiết kế và khoảng cách xà gồ. Sự khác biệt này không chỉ nhằm đảm bảo tính bền vững và an toàn cho công trình mà còn giúp tối ưu thẩm mỹ, khả năng chống nóng, thoát nước và tiết kiệm chi phí. Vì vậy, khi lựa chọn vật liệu và bố trí xà gồ, gia chủ cũng như đơn vị thi công cần cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên đặc điểm của từng loại mái.

Sau khi tìm hiểu sự khác nhau giữa các loại xà gồ mái, có thể thấy mỗi công trình sẽ có yêu cầu riêng về kích thước, khoảng cách và vật liệu. Việc lựa chọn đơn vị gia công uy tín là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng công trình.

Butraco Việt Nam là một trong những đơn vị đi đầu trong lĩnh vực gia công cơ khí theo yêu cầu, đặc biệt là xà gồ mái và cán tôn công nghiệp. Với hệ thống máy móc hiện đại, quy trình sản xuất khép kín và đội ngũ kỹ thuật viên tay nghề cao, Butraco mang đến các sản phẩm:

  • Xà gồ thép chữ C, chữ Z, chữ U, xà gồ Omega,...
  • Cán tôn seamlock, tôn công nghiệp,...
  • Gia công phụ kiện mái tôn, máng xối, cửa chớp…

giằng

Nếu Quý khách hàng quan tâm đến các sản phẩm gia công cơ khí, muốn tìm kiếm một đơn vị sản xuất và phân phối các sản phẩm uy tín, chất lượng. Butraco luôn sẵn lòng tư vấn và cung cấp tất cả những gì bạn cần với phương châm “Cái gì bạn cần chúng tôi đều có”. Với đội ngũ cán bộ công nhân viên giàu kinh nghiệm, nhiệt huyết của tuổi trẻ chúng tôi đã dần khẳng định được vị thế là công ty đi đầu trong lĩnh vực sản xuất, gia công các vật liệu nội thất bằng tôn lợp, inox và sản phẩm gia công cơ khí.

---------------------------------------------

  • Công ty TNHH Butraco Việt Nam (BUTRACO VIETNAM COMPANY.,Ltd)
  • VPGD: Tòa N03, Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Nhà máy: KCN Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội
  • SĐT liên hệ: 0983566468 - 097956646