Tra cứu trọng lượng thép vuông và cách tính trọng lượng thép vuông

Trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí, việc tra cứu và tính toán trọng lượng thép vuông là bước quan trọng giúp dự toán chi phí, kiểm soát vật tư và thi công hiệu quả. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ quy cách ống thép vuông, cách tính trọng lượng thép vuông đặc cũng như tham khảo báo giá trên thị trường hiện nay.

1. Quy cách, thông số ống thép vuông

Ống thép vuông là loại thép có tiết diện hình vuông, được sử dụng phổ biến trong kết cấu nhà xưởng, khung thép, lan can, cổng cửa và các hạng mục cơ khí.

Ống thép vuông được sản xuất với nhiều kích thước khác nhau, trong đó ống thép vuông 20x20 là quy cách được sử dụng rộng rãi cho các hạng mục nhẹ và trang trí. Ngoài ra còn có các kích thước lớn hơn phục vụ kết cấu chịu lực.

Thông số cơ bản của ống thép vuông gồm:

  • Kích thước cạnh (mm)
  • Độ dày thành ống (mm)
  • Chiều dài tiêu chuẩn (thường 6m hoặc cắt theo yêu cầu)
  • Trọng lượng trên mỗi mét dài
  • Trọng lượng thép vuông phụ thuộc trực tiếp vào kích thước và độ dày. Với thép vuông đặc, trọng lượng lớn hơn so với ống thép vuông rỗng do tiết diện đặc hoàn toàn.

Ví dụ trọng lượng thép vuông đặc thường được tra cứu nhiều:

  • Trọng lượng thép vuông đặc 12x12: khoảng 1,13 kg/m
  • Trọng lượng thép vuông đặc 14x14: khoảng 1,54 kg/m

Việc nắm rõ thông số và trọng lượng giúp người dùng lựa chọn đúng loại thép phù hợp với nhu cầu sử dụng và tải trọng công trình.

khớp   nối   14x14   12x12   30x30   40x40   10x10   50x50

2. Cách tính trọng lượng thép vuông đặc

Ngoài việc tra bảng tra cứu, bạn hoàn toàn có thể tự tính trọng lượng thép vuông đặc bằng công thức tiêu chuẩn.

Công thức tính trọng lượng thép vuông đặc

Trọng lượng (kg/m) = Cạnh × Cạnh × 7,85 / 1.000

Trong đó:

  • Cạnh: kích thước cạnh thép vuông (mm)
  • 7,85: khối lượng riêng của thép (g/cm³)

Ví dụ:

  • Thép vuông đặc 12x12: 12 × 12 × 7,85 / 1.000 ≈ 1,13 kg/m
  • Thép vuông đặc 14x14: 14 × 14 × 7,85 / 1.000 ≈ 1,54 kg/m

Việc áp dụng đúng công thức tính trọng lượng thép vuông đặc giúp tính toán chính xác khối lượng vật tư, từ đó dự toán chi phí hiệu quả hơn.

3. Báo giá thép vuông

Giá thép vuông trên thị trường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Loại thép (thép vuông rỗng hay thép vuông đặc)
  • Kích thước và độ dày
  • Tiêu chuẩn sản xuất
  • Biến động giá thép theo thời điểm

Thông thường, thép vuông đặc có giá cao hơn ống thép vuông do khối lượng lớn và khả năng chịu lực tốt hơn. Để có báo giá thép vuông chính xác, người mua nên cung cấp rõ quy cách, số lượng và mục đích sử dụng cho đơn vị cung cấp.

Việc tra cứu và tính toán đúng trọng lượng thép vuông giúp tối ưu chi phí và đảm bảo hiệu quả thi công cho mọi công trình. Bên cạnh việc nắm rõ công thức tính, lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín cũng là yếu tố then chốt.

khớp   nối   14x14   12x12   30x30   40x40   10x10   50x50

Butraco hiện cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm gia công từ ống thép vuông với đầy đủ quy cách, độ dày và dịch vụ cắt gia công theo yêu cầu. Sản phẩm đảm bảo chất lượng, nguồn gốc rõ ràng, đáp ứng tốt nhu cầu xây dựng và cơ khí.

Công ty Butraco Việt Nam luôn sẵn sàng cung cấp cho Quý khách hàng những sản phẩm tốt nhất, là công ty đi đầu trong lĩnh vực sản xuất, gia công các sản phẩm nội thất bằng vật liệu inox, thép, tôn lợp, và các sản phẩm gia công cơ khí. Nắm rõ tiêu chí “Chất lượng - Chuyên nghiệp - Hiệu quả”. Butraco luôn tin tưởng sẽ thành công trong mọi lĩnh vực xứng đáng với niềm tin của khách hàng và đối tác. 

-------------------------------------------

Butraco Việt Nam – Nhà cung cấp dịch vụ cắt laser CNC, gia công kim loại tấm theo yêu cầu

  • Công ty TNHH Butraco Việt Nam (BUTRACO VIETNAM COMPANY.,Ltd)
  • VPGD: Tòa N03, Trần Quý Kiên, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Nhà máy: KCN Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội
  • SĐT liên hệ: 0983566468 - 0979566468